Danh mục: Mẹo vận chuyển

  • Cải cách thủ tục cấp C/O giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các FTA

    Cải cách thủ tục cấp C/O giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các FTA

    Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và thương mại quốc tế tăng trưởng mạnh mẽ, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) đóng vai trò hết sức quan trọng đối với doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam. Đây là chìa khóa để hàng hóa hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA), từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, trước đây, quy trình cấp C/O vẫn còn nhiều rào cản: thủ tục rườm rà, nộp hồ sơ thủ công, thời gian xử lý kéo dài.

    Nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng tốt hơn lợi ích từ hơn 16 FTA mà Việt Nam đang tham gia, Bộ Công Thương và các cơ quan chức năng đang đẩy mạnh cải cách thủ tục cấp C/O, chuyển đổi quy trình theo hướng hiện đại – minh bạch – số hóa. Những nỗ lực này không chỉ giảm chi phí mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, vượt qua các thách thức từ thị trường toàn cầu.


    1. Bối cảnh và ý nghĩa của cải cách thủ tục cấp C/O đối với doanh nghiệp xuất khẩu

    C/O là chứng từ xác nhận nguồn gốc hàng hóa, quyết định việc sản phẩm có được hưởng ưu đãi thuế quan hay không. Để tận dụng ưu đãi từ các FTA, doanh nghiệp phải chứng minh hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ.

    Trong nhiều năm, quy trình cấp C/O còn phức tạp:

    • Nộp hồ sơ thủ công gây mất thời gian
    • Một số doanh nghiệp phải đi lại nhiều lần để bổ sung giấy tờ
    • Tình trạng ùn ứ hồ sơ vào mùa cao điểm làm chậm tiến độ giao hàng

    1.1. Nhu cầu cấp thiết của việc cải cách C/O

    Khi xuất khẩu gia tăng, doanh nghiệp ngày càng đòi hỏi:

    • Thủ tục nhanh hơn để kịp tiến độ giao hàng
    • Chi phí thấp hơn trong vận hành và logistics
    • Quy trình minh bạch hơn để tránh rủi ro trong xét duyệt

    Cải cách thủ tục vì vậy trở thành yếu tố sống còn để doanh nghiệp Việt Nam tận dụng cơ hội từ các FTA thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, UKVFTA…


    2. Những cải cách thủ tục quan trọng trong quy trình cấp C/O hiện nay

    Bộ Công Thương đang triển khai nhiều giải pháp cải cách thủ tục nhằm rút ngắn thời gian xử lý và tạo thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp.

    2.1. Chuyển đổi số trong quy trình cấp C/O

    Cải cách quan trọng nhất là chuyển từ hồ sơ giấy sang hồ sơ điện tử.

    Các cải tiến bao gồm:

    • Doanh nghiệp nộp hồ sơ online 100%
    • Ký số – phê duyệt C/O trực tuyến
    • Tự động hóa một phần khâu kiểm tra hồ sơ
    • Giảm bớt các bước lặp lại, loại bỏ giấy tờ không cần thiết

    Nhờ vậy, nhiều doanh nghiệp không còn phải đến trực tiếp cơ quan cấp C/O, giảm đáng kể thời gian và chi phí.

    2.2. Quy trình xét duyệt nhanh và minh bạch hơn

    Cơ quan cấp C/O đã chuẩn hóa và công khai quy trình xét duyệt.

    • Tiêu chí rõ ràng giúp giảm sai sót
    • Thời gian xử lý nhanh hơn trước
    • Hạn chế tối đa tiếp xúc trực tiếp → giảm rủi ro tiêu cực

    2.3. Mở rộng hệ thống điểm cấp C/O

    Để hỗ trợ doanh nghiệp mọi tỉnh thành, hệ thống cấp C/O được mở rộng tới:

    • Sở Công Thương các địa phương
    • Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)
    • Các trung tâm xúc tiến thương mại

    Doanh nghiệp nhỏ và vừa vì vậy có thể tiếp cận dịch vụ dễ dàng hơn.


    3. Tác động của cải cách thủ tục cấp C/O tới khả năng tận dụng FTA

    Cải cách thủ tục không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ.

    3.1. Giảm chi phí logistics và rút ngắn thời gian thông quan

    Việc số hóa C/O giúp doanh nghiệp:

    • Gửi hồ sơ nhanh
    • Nhận kết quả sớm để kịp thông quan
    • Tránh tình trạng chậm chuyến, lưu kho, phát sinh chi phí

    Đối với hàng nông sản, dệt may, gỗ – tốc độ xử lý C/O có ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ giao hàng.

    3.2. Tăng tỷ lệ hàng hóa hưởng ưu đãi thuế quan từ FTA

    Một trong những hạn chế trước đây là doanh nghiệp không tận dụng hết lợi ích của FTA vì gặp khó ở thủ tục.
    Sau cải cách, tỷ lệ hồ sơ được duyệt C/O tăng rõ rệt nhờ:

    • Quy trình minh bạch
    • Hệ thống nộp hồ sơ điện tử
    • Cơ sở dữ liệu được liên thông

    Điều này giúp hàng Việt có lợi thế cạnh tranh lớn hơn tại thị trường EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada…

    3.3. Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu

    Khi chi phí giảm – thuế giảm – thủ tục nhanh, doanh nghiệp mạnh dạn mở rộng thị trường:

    • Tăng sản lượng xuất khẩu
    • Tiếp cận các thị trường khó tính
    • Tăng độ tin cậy với đối tác quốc tế

    Đây là bước tiến quan trọng trong chiến lược xuất khẩu bền vững của Việt Nam.


    4. Vai trò của cơ quan quản lý trong tiếp tục cải cách thủ tục và hỗ trợ doanh nghiệp

    cai-cach-thu-tuc-cap-co
    cai-cach-thu-tuc-cap-co

    Để việc cải cách hiệu quả, các cơ quan quản lý phải tiếp tục hoàn thiện chính sách và phối hợp liên ngành.

    4.1. Hoàn thiện hành lang pháp lý

    Bộ Công Thương đang rà soát toàn bộ quy định liên quan đến:

    • Quy tắc xuất xứ
    • Hồ sơ yêu cầu
    • Trình tự xét duyệt

    Mục tiêu: đơn giản – đồng bộ – loại bỏ thủ tục chồng chéo.

    4.2. Đào tạo và hướng dẫn doanh nghiệp

    Hiện nay, cơ quan chức năng đã tổ chức:

    • Khóa tập huấn cho doanh nghiệp về quy tắc xuất xứ
    • Hướng dẫn khai báo C/O theo từng hiệp định
    • Tuyên truyền về các điểm mới trong cải cách thủ tục

    Điều này giúp doanh nghiệp hạn chế sai sót khi nộp hồ sơ.

    4.3. Tăng cường kết nối dữ liệu liên ngành

    Để tối ưu quy trình xét duyệt, cần liên thông dữ liệu giữa:

    • Cơ quan cấp C/O
    • Hải quan
    • Bộ Công Thương
    • Doanh nghiệp

    Việc đồng bộ dữ liệu giúp giảm thời gian đối chiếu, giảm lỗi, tăng độ chính xác.


    5. Doanh nghiệp logistics như VGA hỗ trợ gì trong quá trình cải cách thủ tục cấp C/O?

    Là doanh nghiệp vận tải quốc tế hoạt động nhiều năm, VGA Logistics đóng vai trò hỗ trợ quan trọng cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

    5.1. Tư vấn hồ sơ và hướng dẫn chuẩn bị chứng từ

    VGA hỗ trợ khách hàng:

    • Kiểm tra loại hàng có đủ điều kiện cấp C/O
    • Chuẩn bị bộ chứng từ theo tiêu chuẩn từng FTA
    • Gợi ý cách khai báo chính xác để tránh bị trả hồ sơ

    Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm rất nhiều thời gian.

    5.2. Tối ưu vận chuyển – giảm áp lực về thời gian

    Khi C/O được cấp nhanh, VGA giúp doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa ngay lập tức nhờ:

    • Lịch bay dày đặc tuyến Hàn – Việt – Đài – Malaysia
    • Giao hàng hỏa tốc 24–48h
    • Tracking minh bạch, hỗ trợ 24/7

    Doanh nghiệp giảm nguy cơ trễ đơn hàng xuất khẩu – yếu tố rất quan trọng trong thương mại quốc tế.

    5.3. Hỗ trợ kết nối trong chuỗi cung ứng

    VGA là cầu nối giữa:

    • Nhà xuất khẩu
    • Cơ quan cấp C/O
    • Hệ thống vận chuyển – giao nhận

    Nhờ đó, doanh nghiệp có quy trình thông suốt từ chuẩn bị chứng từ đến xuất khẩu hàng hóa.


    Cải cách thủ tục cấp C/O là một trong những giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam tăng khả năng tận dụng các ưu đãi thuế quan từ FTA. Quy trình cấp C/O hiện nay đã nhanh hơn, minh bạch hơn và thuận tiện hơn nhờ số hóa – tiêu chuẩn hóa – mở rộng hệ thống cấp phép.

    Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gia tăng, doanh nghiệp logistics như VGA đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu tiếp cận C/O nhanh và vận chuyển hàng hóa hiệu quả.

    Những nỗ lực cải cách từ Nhà nước cùng sự đồng hành của doanh nghiệp logistics sẽ giúp hàng Việt Nam tăng sức cạnh tranh, mở rộng thị trường và khẳng định vị thế trên bản đồ thương mại quốc tế.

  • Logistics – Trụ cột quan trọng trong nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

    Logistics – Trụ cột quan trọng trong nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

    Ngành logistics đang trở thành một trong những lĩnh vực giữ vai trò chiến lược trong việc cải thiện tốc độ sản xuất – lưu thông hàng hóa và giảm chi phí cho nền kinh tế. Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào thương mại quốc tế, nhu cầu nâng cao hiệu quả vận tải, tối ưu chuỗi cung ứng và hiện đại hóa logistics được đặt lên hàng đầu.

    Tại Hội nghị toàn quốc về logistics, Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên nhấn mạnh rằng logistics chính là một trong những trụ cột trọng yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư và nâng cao vị thế kinh tế. Bài viết dưới đây phân tích bối cảnh, định hướng và các tác động trực tiếp của logistics đối với năng lực cạnh tranh của Việt Nam hiện nay.


    1. Bối cảnh phát triển và vai trò của logistics đối với năng lực cạnh tranh quốc gia

    nang-luc-canh-tranh-logistics
    nang-luc-canh-tranh-logistics

    Việt Nam đang có tốc độ tăng trưởng thương mại mạnh mẽ, đứng top đầu khu vực về xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, để duy trì tốc độ này, ngành logistics cần đóng vai trò đột phá trong việc rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

    Chi phí logistics của Việt Nam hiện chiếm khoảng 16–20% GDP, cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu (10–12%). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

    Trong bối cảnh đó, việc đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng vận tải, chuyển đổi số, cải thiện thể chế và mở rộng dịch vụ logistics là yêu cầu tất yếu.


    2. Nhấn mạnh của Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên: Logistics là trụ cột nâng cao năng lực cạnh tranh

    Tại hội nghị, Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên khẳng định: “Logistics không chỉ là hoạt động hỗ trợ mà là mắt xích cốt lõi quyết định chất lượng tăng trưởng và năng lực cạnh tranh quốc gia.”

    Bộ trưởng chỉ ra 3 luận điểm chính:

    2.1. Logistics giúp giảm chi phí và tăng tốc độ lưu thông hàng hóa

    Chi phí logistics cao sẽ làm tăng giá thành sản phẩm, giảm sức cạnh tranh với các quốc gia khác như Thái Lan, Malaysia, Indonesia. Ngược lại, khi chi phí giảm, doanh nghiệp có lợi thế mạnh mẽ hơn trong đấu thầu, xuất khẩu và mở rộng thị trường.

    2.2. Logistics ổn định chuỗi cung ứng – yếu tố sống còn sau đại dịch

    Sau COVID-19, đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu cho thấy tầm quan trọng của:

    • Hệ thống kho vận
    • Kết nối cảng biển – sân bay
    • Hạ tầng đường bộ – đường sắt – đường thủy

    Việt Nam muốn duy trì vị thế sản xuất hàng đầu khu vực phải đầu tư mạnh vào logistics.

    2.3. Logistics là chỉ số quan trọng trong đánh giá năng lực cạnh tranh toàn cầu

    Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) đưa logistics vào nhóm chỉ số nền tảng phản ánh năng lực vận hành kinh tế.
    Một quốc gia có hệ thống logistics vượt trội sẽ có:

    • Lợi thế xuất khẩu
    • Thu hút FDI mạnh
    • Tốc độ tăng trưởng thương mại bền vững

    Như vậy, logistics tác động trực tiếp và sâu rộng tới toàn bộ nền kinh tế.


    3. Chính sách định hướng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua phát triển logistics

    Để hoàn thiện hệ thống logistics và tăng sức cạnh tranh quốc gia, Nhà nước đang triển khai nhiều nhóm chính sách đồng bộ.

    3.1. Hoàn thiện thể chế – pháp lý về logistics

    Chính phủ yêu cầu các bộ ngành rà soát, đơn giản hóa các thủ tục:

    • Thủ tục hải quan
    • Thủ tục thông quan điện tử
    • Các quy định về vận tải liên thông

    Điều này giúp doanh nghiệp giảm thời gian chờ đợi, giảm chi phí phát sinh.

    3.2. Đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông và trung tâm logistics

    Các dự án trọng điểm được triển khai trên cả nước:

    • Cao tốc Bắc – Nam
    • Các tuyến đường ven biển
    • Mở rộng cảng nước sâu Lạch Huyện, Cái Mép – Thị Vải
    • Nâng cấp sân bay, đường sắt, trung tâm logistics cấp vùng

    Đây là nền tảng then chốt giúp tăng tính kết nối và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

    3.3. Chuyển đổi số trong logistics

    Nhà nước khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng:

    • Big Data trong quản lý đơn hàng
    • IoT trong giám sát vận tải
    • Nền tảng số trong đặt dịch vụ và tracking
    • Tự động hóa kho bãi

    Số hóa logistics giúp giảm nhiều loại chi phí: nhân sự, lưu kho, vận hành.


    4. Tác động của chính sách đến doanh nghiệp và năng lực cạnh tranh quốc gia

    Chính sách đúng và trúng mang lại tác động to lớn cho hệ thống doanh nghiệp.

    4.1. Doanh nghiệp logistics có cơ hội mở rộng quy mô

    Khi thủ tục thông thoáng và hạ tầng tốt hơn:

    • Chi phí giảm
    • Thời gian vận chuyển rút ngắn
    • Dịch vụ được chuẩn hóa

    Điều này giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng và cạnh tranh sòng phẳng với doanh nghiệp nước ngoài.

    4.2. Doanh nghiệp xuất khẩu – nhập khẩu hưởng lợi trực tiếp

    Khi logistics hoạt động hiệu quả:

    • Giá xuất khẩu giảm → tăng lợi thế cạnh tranh
    • Thời gian giao hàng đúng hạn → tăng uy tín
    • Thu hút thêm đơn hàng quốc tế

    4.3. Tăng sức hút FDI – nâng cấp vị thế Việt Nam

    Nhà đầu tư nước ngoài ưu tiên quốc gia có:

    • Cảng biển hiện đại
    • Sân bay quốc tế lớn
    • Hệ thống logistics chuyên nghiệp

    Đây chính là lý do vì sao nhiều tập đoàn lớn chọn Việt Nam làm trung tâm sản xuất mới.


    5. Vai trò của các doanh nghiệp như VGA Logistics trong nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

    Doanh nghiệp logistics là lực lượng trực tiếp vận hành lưu thông hàng hóa, quyết định chất lượng dịch vụ.

    5.1. VGA Logistics tối ưu dịch vụ vận chuyển – giảm chi phí cho khách hàng

    VGA đang đóng góp tích cực vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua:

    5.2. Góp phần hiện đại hóa ngành logistics Việt Nam

    VGA ứng dụng:

    • Tracking đơn hàng theo thời gian thực
    • Quy trình đóng gói chuẩn quốc tế
    • Mạng lưới kho vận trải rộng

    Điều này giúp nâng cao độ tin cậy và chất lượng dịch vụ logistics trong nước.

    5.3. Hướng đến logistics xanh – bền vững

    • Tối ưu lộ trình giảm nhiên liệu
    • Sử dụng bao bì thân thiện môi trường
    • Hướng đến phát triển logistics tiết kiệm năng lượng

    Đây là yếu tố quan trọng trong chiến lược dài hạn của Chính phủ.


    Phát biểu của Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên đã nêu rõ vai trò chiến lược của ngành logistics trong việc xây dựng năng lực cạnh tranh quốc gia. Để đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mạnh vào hạ tầng, công nghệ và hoàn thiện thể chế hỗ trợ doanh nghiệp.

    VGA Logistics – với vai trò là đơn vị vận chuyển quốc tế uy tín – sẽ tiếp tục đồng hành cùng các chính sách của Nhà nước, cung cấp giải pháp logistics hiệu quả, nhanh chóng và an toàn, đóng góp vào sự phát triển của ngành và của nền kinh tế Việt Nam.

  • VGA Logistics – Vận chuyển Hàn Việt hỏa tốc 24h, giá chỉ từ 5.800 won/kg

    VGA Logistics – Vận chuyển Hàn Việt hỏa tốc 24h, giá chỉ từ 5.800 won/kg

    Tuyến vận chuyển Hàn Quốc – Việt Nam đang trở thành một trong những tuyến logistics sôi động nhất châu Á, đặc biệt khi cộng đồng người Việt sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc tăng nhanh. Nhu cầu gửi hàng về Việt Nam, từ đồ cá nhân, quà tặng, mỹ phẩm, quần áo cho đến hàng kinh doanh, ngày càng lớn. Để đáp ứng nhu cầu đó, VGA Logistics triển khai dịch vụ vận chuyển Hàn Việt hỏa tốc 24h, với mức giá chỉ từ 5.800 won/kg, cam kết giao hàng nhanh nhất, an toàn nhất và minh bạch nhất thị trường.

    Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ vì sao nhu cầu vận chuyển Hàn – Việt tăng mạnh, ưu điểm nổi bật của dịch vụ hỏa tốc tại VGA, quy trình vận chuyển và những lợi ích mà khách hàng nhận được.


    1. Nhu cầu vận chuyển Hàn Việt tăng mạnh và lý do dịch vụ hỏa tốc được ưa chuộng

    Trong những năm gần đây, giao thương giữa Hàn Quốc và Việt Nam phát triển mạnh mẽ. Từ du học sinh, người lao động, gia đình định cư đến các doanh nghiệp kinh doanh hàng Hàn Quốc đều có nhu cầu vận chuyển hàng thường xuyên.

    1.1. Thị trường Hàn Quốc – Việt Nam ngày càng sôi động

    Một số yếu tố thúc đẩy nhu cầu vận chuyển tăng cao:

    • Cộng đồng người Việt tại Hàn Quốc hơn 270.000 người, nhu cầu gửi quà – gửi hàng cá nhân luôn rất lớn.
    • Xu hướng tiêu dùng hàng Hàn Quốc tại Việt Nam tăng mạnh (mỹ phẩm, thời trang, phụ kiện, thực phẩm…).
    • Thị trường kinh doanh online bùng nổ → nguồn hàng Hàn Quốc được nhập khẩu về Việt Nam mỗi ngày.

    Điều này khiến dịch vụ vận chuyển Hàn Việt trở thành một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng.

    1.2. Vì sao dịch vụ vận chuyển Hàn Việt hỏa tốc trở thành xu hướng?

    Khách hàng dần ưu tiên dịch vụ hỏa tốc nhờ:

    • Thời gian giao hàng nhanh: Nhận hàng tại Việt Nam chỉ sau 18–24h.
    • Đảm bảo an toàn cho hàng hóa giá trị: Không lưu kho lâu, không chuyển nhiều điểm → hạn chế rủi ro.
    • Chi phí hợp lý, đặc biệt khi VGA Logistics ưu đãi chỉ từ 5.800 won/kg.
    • Phù hợp với hàng cần gấp: hàng mẫu, đơn livestream, đơn sỉ, quà tặng gia đình.

    Chính vì vậy, nhiều khách hàng đã chuyển từ dịch vụ vận chuyển chậm sang dịch vụ hỏa tốc 24h của VGA.


    2. Ưu điểm nổi bật của dịch vụ vận chuyển Hàn Việt tại VGA Logistics

    van-chuyen-han-viet-hoa-toc
    van-chuyen-han-viet-hoa-toc

    Với kinh nghiệm nhiều năm vận hành tuyến Hàn – Việt, VGA Logistics mang đến dịch vụ có tốc độ nhanh, chi phí tối ưu và chất lượng đảm bảo tuyệt đối.

    2.1. Bay hỏa tốc 24h – giao nhanh trong ngày

    VGA cam kết:

    • Hàng được bay thẳng từ Hàn Quốc về Việt Nam trong 18–24h.
    • Không gom quá lâu – ưu tiên lên chuyến sớm nhất trong ngày.
    • Hàng về đến Việt Nam sẽ được xử lý ngay, không để chậm trễ.

    Đây là lợi thế lớn mà không phải đơn vị nào cũng duy trì ổn định được.

    2.2. Giá chỉ từ 5.800 won/kg – minh bạch và cạnh tranh nhất thị trường

    Lợi thế giá của VGA:

    • Giá chỉ từ 5.800 won/kg, không phí ẩn, không làm tròn quá mức.
    • Chính sách giá rõ ràng theo từng nhóm hàng – từng cân nặng.
    • Cân đúng – báo đúng – không có tình trạng “tăng ký” như nhiều nơi khác.

    Đặc biệt, khách gửi nhiều hoặc đại lý được hưởng mức giá chiết khấu cực ưu đãi.

    2.3. Nhận hàng tận nơi tại Hàn – giao tận nhà tại Việt Nam

    Dịch vụ bao gồm:

    • Nhận hàng tại nhà khách ở mọi khu vực Hàn Quốc
    • Giao tận nơi toàn bộ 63 tỉnh thành Việt Nam
    • Hỗ trợ giao nhanh – giao hẹn ngày

    Giúp khách không cần đến kho, tiết kiệm thời gian.

    2.4. Hỗ trợ mọi loại hàng hợp pháp

    VGA nhận đa dạng nhóm hàng như:

    • Mỹ phẩm, thời trang, phụ kiện
    • Thực phẩm khô, đồ ăn đóng hộp
    • Hàng gia dụng, đồ dùng cá nhân
    • Hàng mẫu, đơn livestream, đơn buôn nhỏ
    • Linh kiện điện tử, quà biếu

    Những mặt hàng nhạy cảm sẽ được tư vấn kỹ theo quy định hải quan.


    3. Quy trình vận chuyển Hàn Việt tại VGA Logistics – Nhanh, chuẩn, không rủi ro

    van-chuyen-han-viet-hoa-toc

    Một trong những điểm mạnh của VGA Logistics là quy trình rõ ràng, chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa được xử lý nhanh nhưng vẫn đúng chuẩn an toàn.

    Bước 1 – Tiếp nhận thông tin & tư vấn loại hàng

    Nhân viên VGA:

    • Kiểm tra danh mục hàng được phép vận chuyển
    • Tư vấn mức giá phù hợp theo trọng lượng và loại hàng
    • Hướng dẫn chuẩn bị hàng đơn giản – tiết kiệm thời gian

    Toàn bộ quy trình minh bạch và rõ ràng trước khi nhận hàng.

    Bước 2 – Nhận hàng tại Hàn Quốc & kiểm tra sơ bộ

    Khách có hai lựa chọn:

    • Gửi hàng tại kho Hàn Quốc của VGA
    • Hoặc được nhân viên đến lấy tận nơi

    Hàng sẽ được kiểm tra số lượng – tình trạng – phân loại để đảm bảo đóng gói đúng tiêu chuẩn.

    Bước 3 – Đóng gói tiêu chuẩn hàng bay

    VGA sử dụng quy trình đóng gói gồm:

    • Chống sốc, chống va đập
    • Chống thấm, chống ẩm
    • Kiểm soát trọng lượng tối ưu
    • Gắn mã tracking riêng cho từng kiện

    Hạn chế tối đa rủi ro trong quá trình bay và trung chuyển.

    Bước 4 – Bay thẳng Hàn → Việt trong 24h

    Đây là bước cốt lõi của dịch vụ hỏa tốc:

    • Lên chuyến ngay trong ngày
    • Không giữ hàng lâu tại kho
    • Không gom nhiều ngày như các đơn vị nhỏ lẻ

    Nhờ đó, khách nhận hàng chỉ sau 1 ngày kể từ khi gửi.

    Bước 5 – Thông quan nhanh & giao hàng toàn quốc

    VGA sở hữu đội chứng từ chuyên nghiệp:

    • Xử lý hồ sơ nhanh
    • Khai báo đúng quy định
    • Làm việc trực tiếp với hải quan để thông quan ngay khi hàng đáp

    Sau khi thông quan, hàng sẽ được giao tận nơi theo yêu cầu.


    4. Lợi ích khi chọn VGA Logistics cho dịch vụ vận chuyển Hàn Việt

    Ngoài tốc độ nhanh và giá tốt, khách hàng còn nhận được nhiều lợi ích dài hạn khi sử dụng dịch vụ của VGA.

    4.1. Thời gian nhanh nhất thị trường – không trì hoãn

    Tần suất bay hằng ngày giúp VGA duy trì tốc độ ổn định, kể cả mùa cao điểm.

    4.2. Đội ngũ hỗ trợ 24/7 – theo dõi hàng hằng giờ

    Khách có thể theo dõi tình trạng kiện hàng chỉ bằng mã tracking.
    Nhân viên hỗ trợ:

    • Nhắn thông báo khi hàng lên máy bay
    • Thông báo khi hàng về Việt Nam
    • Thông báo khi giao hàng thành công

    4.3. Bảo hiểm hàng hóa – cam kết an toàn

    VGA cam kết:

    • Đền bù theo chính sách rõ ràng
    • Hạn chế tối đa rủi ro thất lạc
    • Cam kết đúng thời gian và đúng lịch trình

    5. Ai nên sử dụng dịch vụ vận chuyển Hàn Việt tại VGA Logistics?

    Dịch vụ phù hợp cho mọi nhóm khách hàng:

    Người Việt tại Hàn Quốc gửi quà về gia đình

    • Quà tặng
    • Đồ dùng cá nhân
    • Thực phẩm Hàn Quốc

    Khách kinh doanh hàng Hàn Quốc tại Việt Nam

    • Mỹ phẩm
    • Thời trang
    • Phụ kiện
    • Thực phẩm chức năng

    Những người kinh doanh livestream, mở shop, bán hàng online là nhóm sử dụng nhiều nhất.

    Doanh nghiệp cần gửi hàng mẫu hoặc hàng gấp

    • Mẫu linh kiện
    • Hồ sơ – chứng từ
    • Hàng sản xuất cần gấp

    Dịch vụ 24h của VGA là lựa chọn tối ưu.


    6. Kết luận – VGA Logistics là lựa chọn hàng đầu cho dịch vụ vận chuyển Hàn Việt hỏa tốc 24h

    Dịch vụ vận chuyển Hàn Việt của VGA Logistics mang đến tốc độ vượt trội, giá chỉ từ 5.800 won/kg, hỗ trợ tận nơi – giao tận nhà, quy trình rõ ràng và đội ngũ chuyên nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả khách hàng cá nhân lẫn doanh nghiệp kinh doanh hàng Hàn Quốc.

    VGA cam kết:

    • Tốc độ nhanh nhất
    • Giá tốt nhất
    • Dịch vụ uy tín nhất
    • Minh bạch trong mọi bước vận hành

    VGA Logistics – Tuyến Hàn → Việt nhanh nhất thị trường. Gửi hôm nay, nhận ngay ngày mai.

  • Hải Phòng đẩy mạnh hợp tác chiến lược hình thành tổ hợp cảng biển – sân bay – công nghiệp

    Hải Phòng đẩy mạnh hợp tác chiến lược hình thành tổ hợp cảng biển – sân bay – công nghiệp

    Hải Phòng đang từng bước khẳng định vai trò trung tâm logistics của miền Bắc thông qua các chiến lược phát triển hạ tầng quy mô lớn, trong đó nổi bật nhất là định hướng xây dựng tổ hợp cảng biển – sân bay – công nghiệp kết nối đa phương thức. Đây là mô hình kinh tế – logistics tích hợp mà nhiều quốc gia phát triển đã triển khai thành công, giúp gia tăng năng lực vận tải, thu hút đầu tư FDI và tối ưu chuỗi cung ứng.

    Việc hình thành tổ hợp này không chỉ dựa trên tiềm năng vốn có của Hải Phòng – thành phố biển có vị trí chiến lược – mà còn đến từ yêu cầu tất yếu của hoạt động thương mại toàn cầu trong giai đoạn mới. Bài viết dưới đây phân tích bối cảnh, định hướng chiến lược, lợi ích, thách thức và vai trò của logistics trong việc hình thành tổ hợp cảng biển – sân bay – công nghiệp tại Hải Phòng.


    1. Bối cảnh và chiến lược phát triển tổ hợp cảng biển tại Hải Phòng

    Hải Phòng từ lâu đã được xem là “thủ phủ cảng biển” của miền Bắc, sở hữu các lợi thế vượt trội về giao thông đường biển, đường bộ và đường hàng không. Sự phát triển của hạ tầng giao thông giúp Hải Phòng không chỉ đóng vai trò trung chuyển hàng hóa nội địa mà còn trở thành cửa ngõ xuất nhập khẩu quan trọng của khu vực phía Bắc.

    1.1. Hải Phòng – trung tâm logistics chiến lược của miền Bắc

    Thành phố hiện sở hữu:

    • Cảng nước sâu Lạch Huyện, cảng nước sâu lớn nhất miền Bắc
    • Sân bay quốc tế Cát Bi, có khả năng mở rộng phục vụ vận chuyển hàng hóa
    • Hệ thống khu công nghiệp lớn như VSIP, Deep C, Tràng Duệ
    • Hệ thống cao tốc kết nối liên vùng: Hà Nội – Hải Phòng, Hải Phòng – Quảng Ninh, Hải Phòng – Thái Bình

    Nhờ các lợi thế trên, Hải Phòng có đủ điều kiện phát triển tổ hợp cảng biển quy mô lớn.

    1.2. Lý do Hải Phòng thúc đẩy mô hình tổ hợp cảng biển – sân bay – công nghiệp

    Một số động lực chính thúc đẩy mô hình này gồm:

    • Xu thế toàn cầu hóa logistics tích hợp: cảng – sân bay – khu công nghiệp gắn liền với nhau giúp rút ngắn thời gian vận chuyển.
    • Nhu cầu mở rộng năng lực vận tải do xuất nhập khẩu tăng liên tục.
    • Tiềm năng thu hút FDI từ các tập đoàn sản xuất điện tử, cơ khí, logistics.
    • Định hướng phát triển khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải theo mô hình hiện đại, công nghệ cao.

    Mô hình tổ hợp này giúp Hải Phòng duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực logistics.


    2. Các dự án hợp tác chiến lược đang triển khai tại Hải Phòng

    to-hop-cang-bien-hai-phong
    to-hop-cang-bien-hai-phong

    Để hình thành tổ hợp cảng biển đúng nghĩa, Hải Phòng đang triển khai hàng loạt dự án hợp tác trên nhiều lĩnh vực: giao thông, khu công nghiệp, logistics, cảng biển và sân bay.

    2.1. Liên kết cảng biển – sân bay – khu công nghiệp

    Sự kết nối giữa cảng biển Lạch Huyện – sân bay Cát Bi – các khu công nghiệp trọng điểm đã tạo nên trục vận chuyển đa phương thức vô cùng hoàn chỉnh.
    Các liên kết chính gồm:

    • Tăng năng lực vận tải từ cảng đến sân bay để phục vụ hàng xuất khẩu tốc độ cao
    • Xây dựng tuyến đường chuyên biệt vận chuyển hàng hóa giữa các khu công nghiệp và cảng
    • Kết nối thẳng đến cao tốc để rút ngắn thời gian vận chuyển hàng container

    Đây là nền tảng quan trọng để phát triển mô hình tổ hợp cảng biển mang quy mô quốc tế.

    2.2. Dự án hạ tầng trọng điểm trong khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải

    Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải đang được xem là “trái tim logistics” của Hải Phòng. Tại đây, các dự án trọng điểm đang triển khai bao gồm:

    • Nâng cấp hệ thống đường kết nối vào cảng Lạch Huyện
    • Mở rộng các cầu cảng container và cảng tổng hợp
    • Mở rộng bãi chứa container, depot và kho ngoại quan
    • Phát triển khu công nghiệp liền kề cảng phục vụ chuỗi cung ứng

    Những dự án này đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng năng lực vận hành của tổ hợp cảng biển.

    2.3. Hợp tác với doanh nghiệp logistics và nhà đầu tư quốc tế

    Hải Phòng đang thu hút nhiều tập đoàn logistics hàng đầu thế giới tới đầu tư như:

    • Các hãng tàu container quốc tế
    • Tập đoàn phát triển kho bãi, depot
    • Doanh nghiệp vận tải biển – hàng không lớn

    Mục tiêu là xây dựng hệ sinh thái logistics hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và kết nối với chuỗi cung ứng toàn cầu.


    3. Lợi ích kinh tế – xã hội khi xây dựng tổ hợp cảng biển tại Hải Phòng

    Việc đẩy mạnh hợp tác để hình thành mô hình tổ hợp cảng biển mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ cho Hải Phòng mà cho cả khu vực miền Bắc.

    3.1. Tăng năng lực xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư FDI

    Nhờ mô hình tích hợp, hàng hóa có thể vận chuyển nhanh hơn, giảm chi phí logistics, từ đó:

    • Tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu
    • Thu hút các tập đoàn sản xuất chuyển chuỗi cung ứng về Hải Phòng
    • Tăng lượng hàng container thông qua cảng

    Đây là yếu tố quan trọng để Hải Phòng trở thành trung tâm công nghiệp – logistics hàng đầu khu vực.

    3.2. Tạo chuỗi giá trị logistics tích hợp

    Khi cảng biển – sân bay – khu công nghiệp hoạt động đồng bộ, hiệu quả vận hành tăng mạnh:

    • Giảm thời gian trung chuyển
    • Tối ưu chi phí sản xuất – vận tải
    • Tăng tốc độ giao hàng
    • Giảm áp lực lên hạ tầng đường bộ

    Chuỗi giá trị tích hợp này sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ logistics của toàn khu vực.

    3.3. Đóng góp vào ngân sách, tạo việc làm và phát triển đô thị cảng

    Sự phát triển của tổ hợp cảng biển giúp:

    • Thu hút vốn đầu tư lớn vào hạ tầng
    • Tạo hàng chục nghìn việc làm trong lĩnh vực logistics – công nghiệp
    • Thúc đẩy đô thị hóa khu vực ven biển
    • Tạo nguồn thu ngân sách ổn định cho thành phố

    Điều này giúp Hải Phòng phát triển bền vững theo mô hình đô thị cảng hiện đại.


    4. Những thách thức trong phát triển tổ hợp cảng biển – sân bay – công nghiệp

    Dù cơ hội rất lớn, việc triển khai tổ hợp cảng biển cũng đối mặt với một số thách thức.

    4.1. Áp lực về hạ tầng giao thông kết nối

    Sự phát triển mạnh của khu vực cảng kéo theo áp lực lớn lên các tuyến:

    • Đường cao tốc
    • Đường nội bộ khu công nghiệp
    • Đường vận tải container

    Nếu không được nâng cấp đồng bộ, nguy cơ ùn tắc cục bộ có thể xảy ra.

    4.2. Vốn đầu tư lớn và bài toán giải phóng mặt bằng

    Phát triển tổ hợp cảng biển đòi hỏi vốn đầu tư cực lớn vào cầu cảng, đường sá, kho bãi, sân bay và khu công nghiệp.
    Bên cạnh đó, công tác giải phóng mặt bằng tại một số khu vực ven biển vẫn còn nhiều khó khăn.

    4.3. Nhu cầu chuẩn hóa quy hoạch logistics liên vùng

    Để tránh đầu tư chồng chéo, Hải Phòng cần:

    • Quy hoạch logistics liên kết với Quảng Ninh, Hải Dương, Thái Bình
    • Đồng bộ hóa chuỗi cung ứng và trung tâm logistics khu vực
    • Tạo hành lang vận tải thống nhất theo tiêu chuẩn quốc tế

    5. Vai trò của logistics trong vận hành mô hình tổ hợp cảng biển

    Mô hình tổ hợp cảng biển chỉ phát huy hiệu quả khi hệ thống logistics hoạt động tối ưu.

    5.1. Kết nối vận tải đa phương thức

    Doanh nghiệp logistics đóng vai trò then chốt trong việc:

    • Kết nối vận tải đường biển – hàng không – đường bộ – đường sắt
    • Tối ưu lộ trình vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu
    • Giảm chi phí lưu kho và thời gian trung chuyển

    5.2. Hệ thống kho bãi – depot – ICD giữ vai trò trung tâm

    Trong mô hình này, hệ thống:

    • Kho ngoại quan
    • Depot container
    • Trung tâm logistics (ICD)
      đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối hàng hóa.

    5.3. Vai trò của doanh nghiệp như VGA Logistics

    VGA Logistics hỗ trợ mô hình tổ hợp cảng biển thông qua:

    • Dịch vụ vận chuyển liên vùng
    • Gom hàng – chia hàng – phân phối nội địa
    • Khai báo hải quan – xử lý chứng từ nhanh
    • Tối ưu chi phí vận tải cho doanh nghiệp sản xuất – xuất nhập khẩu

    Việc Hải Phòng đẩy mạnh hợp tác chiến lược để hình thành tổ hợp cảng biển – sân bay – công nghiệp là bước đi mang tính đột phá, giúp thành phố tăng sức cạnh tranh trong khu vực và thu hút đầu tư toàn cầu. Mô hình này tạo động lực lớn cho phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời giúp tối ưu chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực xuất nhập khẩu của miền Bắc.

    Trong bối cảnh logistics đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, Hải Phòng cho thấy quyết tâm mạnh mẽ trong việc xây dựng hệ sinh thái logistics hiện đại, đồng bộ, đa phương thức – điều kiện tiên quyết để bứt phá trong tương lai.

  • TP.HCM sử dụng gần 8.000 tỷ đồng phí hạ tầng cảng biển như thế nào?

    TP.HCM sử dụng gần 8.000 tỷ đồng phí hạ tầng cảng biển như thế nào?

    Trong những năm gần đây, TP.HCM là địa phương có hoạt động xuất nhập khẩu sôi động nhất cả nước, với hệ thống cảng biển lớn như Cát Lái, Hiệp Phước, SP-ITC, VICT… Lượng hàng hóa thông qua các cảng này chiếm hơn 35% tổng lượng hàng qua cảng biển Việt Nam. Tuy nhiên, hạ tầng giao thông kết nối cảng lại chịu áp lực lớn, thường xuyên quá tải, dẫn đến ùn tắc và tăng chi phí logistics cho doanh nghiệp.

    Trong bối cảnh đó, TP.HCM bắt đầu triển khai chính sách thu phí hạ tầng cảng biển từ năm 2022 nhằm tạo nguồn lực đầu tư hệ thống giao thông kết nối, giảm ùn tắc và nâng cao hiệu quả vận tải. Tính đến tháng 10/2024, thành phố đã thu gần 8.000 tỷ đồng, một con số đáng chú ý và là nền tảng quan trọng để cải thiện mạng lưới hạ tầng logistics.

    Vậy số tiền này được sử dụng như thế nào? Doanh nghiệp có đang được hưởng lợi từ nguồn thu phí? Và giải pháp nào để doanh nghiệp thích ứng trước chính sách này? VGA Logistics tổng hợp và phân tích chi tiết dưới đây.


    1. Tổng quan về chính sách thu phí hạ tầng cảng biển tại TP.HCM

    Chính sách thu phí hạ tầng cảng biển là một bước quan trọng nhằm tăng nguồn tài chính cho các dự án giao thông phục vụ logistics. Đây là chính sách được doanh nghiệp quan tâm đặc biệt, bởi tác động trực tiếp đến chi phí vận chuyển.

    1.1. Mục đích thu phí hạ tầng cảng biển

    Chính sách thu phí nhằm:

    • Tạo nguồn đầu tư cải thiện hạ tầng giao thông kết nối cảng
    • Giảm áp lực ngân sách thành phố
    • Hạn chế ùn tắc khu vực quanh các cảng lớn như Cát Lái
    • Tăng năng lực lưu thông hàng hóa và nâng cao hiệu quả vận tải
    • Phát triển hệ thống logistics bền vững và đồng bộ

    Đây là mô hình đã được áp dụng tại nhiều quốc gia có sản lượng cảng biển lớn.

    1.2. Các đối tượng và mức phí áp dụng

    Phí được thu đối với:

    • Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
    • Hàng chuyển cửa khẩu, tạm nhập tái xuất
    • Hàng quá cảnh qua cảng TP.HCM
    • Phương tiện vận tải nhận – giao container

    Mức phí được phân loại theo:

    • Loại hàng hóa
    • Loại hình doanh nghiệp
    • Phương thức vận chuyển (đường bộ hoặc đường thủy)

    Việc phân loại này giúp đảm bảo tính công bằng và phù hợp với từng nhóm hàng.


    2. Số thu gần 8.000 tỷ đồng phí hạ tầng cảng biển – nguồn thu đến từ đâu?

    phi-ha-tang-cang-bien-tphcm

    Tính đến tháng 10/2024, TP.HCM đã ghi nhận gần 8.000 tỷ đồng phí hạ tầng cảng biển, đạt kết quả vượt kỳ vọng so với dự tính ban đầu.

    2.1. Thống kê nguồn thu chính từ năm 2022–2024

    Nguồn thu chủ yếu đến từ:

    • Hàng xuất khẩu và nhập khẩu qua các cảng lớn
    • Hàng container khối lượng cao tại Cát Lái – Hiệp Phước
    • Doanh nghiệp logistics, hãng tàu và doanh nghiệp sản xuất

    Các cảng tại TP.HCM mỗi năm tiếp nhận hàng chục triệu tấn hàng hóa, nên nguồn thu từ phí hạ tầng cảng biển duy trì ổn định và tăng đều.

    2.2. Doanh nghiệp logistics – nhóm đóng góp lớn

    Doanh nghiệp logistics và các hãng vận tải là nhóm đóng góp đáng kể:

    • Lượng tờ khai hải quan lớn
    • Lưu lượng xe container tăng
    • Nhu cầu giao – nhận hàng hóa cao theo mùa

    Sự tăng trưởng của thị trường xuất khẩu cũng góp phần đẩy mạnh nguồn thu phí.


    3. Phí hạ tầng cảng biển được sử dụng như thế nào tại TP.HCM?

    Đây là nội dung doanh nghiệp quan tâm nhất. Theo công bố từ Sở GTVT TP.HCM, gần 8.000 tỷ đồng thu từ phí hạ tầng cảng biển được ưu tiên cho các dự án hạ tầng giao thông xung quanh cụm cảng Cát Lái – Hiệp Phước – Nhà Bè và các tuyến trọng điểm phục vụ vận tải hàng hóa.

    3.1. Đầu tư vào các tuyến đường kết nối cảng

    Nguồn thu được phân bổ vào các dự án nâng cấp – mở rộng:

    • Tuyến Nguyễn Thị Định
    • Tuyến Đồng Văn Cống
    • Nút giao Mỹ Thủy (giai đoạn 2)
    • Tuyến đường vành đai kết nối khu vực Cát Lái
    • Đường liên cảng tại Khu công nghiệp Hiệp Phước

    Những tuyến đường này là “mạch máu” vận chuyển container của TP.HCM, nên việc nâng cấp giúp giảm ùn tắc đáng kể.

    3.2. Phát triển hạ tầng giảm ùn tắc khu vực cảng

    Nguồn phí được sử dụng để:

    • Mở rộng điểm giao container
    • Điều chỉnh, cải thiện bãi xe và đường gom
    • Mở thêm làn đường ưu tiên cho xe tải và xe container
    • Bố trí hệ thống đèn giao thông thông minh

    Các giải pháp này giúp tối ưu lưu lượng phương tiện, đặc biệt trong giờ cao điểm.

    3.3. Ứng dụng công nghệ trong quản lý cảng biển

    Một phần nguồn thu được đầu tư vào công nghệ quản lý cảng:

    • Hệ thống kiểm soát phương tiện tự động
    • Cổng thông tin điện tử xử lý nhanh hồ sơ – tờ khai
    • Hệ thống camera giám sát theo dõi vận tải
    • Công nghệ giảm ùn tắc tại cổng cảng Cát Lái

    Nhờ đó, doanh nghiệp giảm đáng kể tình trạng chờ đợi, kẹt lệnh và xử lý thủ tục chậm.


    4. Tác động của phí hạ tầng cảng biển đến doanh nghiệp và hoạt động logistics

    Chính sách này tạo ra hai chiều tác động rõ rệt, bao gồm cả lợi ích dài hạn lẫn những khó khăn ngắn hạn.

    4.1. Tác động tích cực

    1. Hạ tầng kết nối được cải thiện rõ rệt
      – Giảm thời gian di chuyển giữa cảng và kho bãi
      – Rút ngắn thời gian hoàn thành hành trình vận tải
    2. Giảm ùn tắc tại cửa ngõ ra vào cảng
      – Đặc biệt ở khu vực Cát Lái vốn nổi tiếng là điểm nóng giao thông
    3. Tăng năng lực giao – nhận hàng hóa
      – Cảng trở nên hiệu quả hơn
      – Giảm chi phí phát sinh do chờ đợi
    4. Tạo nền tảng phát triển logistics bền vững
      – Doanh nghiệp có môi trường cạnh tranh lành mạnh
      – Hệ thống vận tải hiện đại giúp nâng tầm xuất khẩu Việt Nam

    4.2. Thách thức đối với doanh nghiệp

    Dù lợi ích dài hạn là rõ ràng, doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với một số khó khăn:

    • Chi phí logistics tăng do cộng thêm phí hạ tầng
    • Doanh nghiệp nhỏ chịu áp lực chi phí nhiều hơn
    • Đòi hỏi tối ưu quy trình vận chuyển, giảm số chuyến không cần thiết
    • Lịch trình vận tải phải điều chỉnh theo tình hình giao thông

    Doanh nghiệp cần chuẩn bị các giải pháp phù hợp để thích ứng.


    5. Giải pháp giúp doanh nghiệp thích ứng với phí hạ tầng cảng biển

    Các doanh nghiệp logistics, xuất nhập khẩu có thể tối ưu vận hành bằng một số giải pháp sau:

    5.1. Tối ưu tuyến đường vận chuyển và thời gian gom hàng

    – Tránh khung giờ cao điểm tại khu vực Cát Lái
    – Điều phối xe hợp lý để giảm số lượt di chuyển
    – Kết hợp gom hàng theo chuyến để tiết kiệm chi phí

    Điều này giúp giảm ảnh hưởng của phí hạ tầng và cả chi phí nhiên liệu.

    5.2. Sử dụng dịch vụ vận tải – logistics trọn gói

    Doanh nghiệp có thể giảm được nhiều chi phí phát sinh nếu hợp tác với đơn vị:

    • Có kinh nghiệm tại cảng TP.HCM
    • Có hệ thống vận tải – kho bãi hoàn chỉnh
    • Có năng lực xử lý thủ tục nhanh tại cảng

    Dịch vụ trọn gói giúp rút ngắn thời gian nằm bãi, từ đó giảm phí phát sinh.

    Việc triển khai thu phí hạ tầng cảng biển là một bước quan trọng để TP.HCM phát triển hệ thống giao thông phục vụ logistics một cách bền vững. Với gần 8.000 tỷ đồng thu được, thành phố có điều kiện thực hiện hàng loạt dự án giao thông trọng điểm, giảm ùn tắc và nâng cao năng lực vận tải.

    Dù doanh nghiệp có chịu thêm chi phí, nhưng về lâu dài, đây là khoản đầu tư cần thiết để nâng cao hiệu quả vận chuyển, giảm thời gian và giúp chuỗi cung ứng hoạt động ổn định hơn.

  • Tăng cường công tác quản lý, kiểm soát hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam

    Tăng cường công tác quản lý, kiểm soát hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam

    Trong bối cảnh công nghiệp Việt Nam phát triển mạnh mẽ, nhu cầu sử dụng hóa chất tăng cao kéo theo nhiều rủi ro về an toàn, môi trường, cháy nổ và sức khỏe con người. Nhiều sự cố hóa chất nghiêm trọng trong thời gian qua đã trở thành lời cảnh tỉnh về nguy cơ mất kiểm soát trong việc sử dụng, sản xuất và kinh doanh hóa chất công nghiệp.

    Trước tình hình đó, Chính phủ, Bộ Công Thương và các cơ quan chức năng đã triển khai hàng loạt biện pháp kiểm soát hóa chất nhằm hạn chế sản xuất – kinh doanh trái phép, tăng cường thanh tra, đảm bảo an toàn trong chuỗi cung ứng hóa chất.

    Bài viết dưới đây sẽ phân tích đầy đủ lý do, quy định mới, tác động đến doanh nghiệp và vai trò của ngành logistics trong việc đáp ứng yêu cầu an toàn hóa chất tại Việt Nam.


    1. Bối cảnh và lý do phải tăng cường kiểm soát hóa chất trong công nghiệp

    Việt Nam là quốc gia có tỷ lệ tăng trưởng công nghiệp cao, kéo theo nhu cầu sử dụng hóa chất trong các lĩnh vực: dệt nhuộm, xi mạ, sản xuất giấy, gốm sứ, xử lý nước, sản xuất vật liệu xây dựng… Tuy nhiên, sự phát triển nhanh đi cùng với nhiều bất cập trong quản lý.

    1.1. Tình hình sử dụng hóa chất tại Việt Nam hiện nay

    Theo Bộ Công Thương, Việt Nam có hàng nghìn doanh nghiệp tham gia sản xuất – kinh doanh hóa chất. Trong đó, nhiều loại hóa chất thuộc nhóm nguy hiểm, dễ cháy nổ, độc hại hoặc có ảnh hưởng đến môi trường.

    Thực tế còn tồn tại:

    • Doanh nghiệp sử dụng hóa chất không khai báo
    • Cơ sở nhỏ lẻ thiếu trang thiết bị an toàn
    • Kho chứa tạm bợ, không đạt chuẩn phòng cháy chữa cháy
    • Nhập khẩu hóa chất chưa thông báo theo quy định

    Điều này tạo ra nguy cơ mất an toàn lớn, đòi hỏi Nhà nước phải đẩy mạnh kiểm soát hóa chất trên toàn hệ thống.

    1.2. Các vi phạm phổ biến trong sản xuất – kinh doanh hóa chất

    Cơ quan chức năng đã ghi nhận nhiều vi phạm như:

    • Sản xuất hóa chất thuộc danh mục hạn chế mà không có giấy phép
    • Buôn bán hóa chất công nghiệp mà không có chứng nhận đủ điều kiện
    • Ghi nhãn sai quy định hoặc thiếu thông tin cảnh báo
    • Vận chuyển và lưu thông hóa chất nguy hiểm bằng xe không chuyên dụng
    • Vi phạm tiêu chuẩn kho chứa, dẫn đến cháy nổ hoặc rò rỉ hóa chất

    Những vi phạm này không chỉ gây rủi ro lớn cho cộng đồng mà còn làm giảm tính minh bạch và cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.


    2. Chính sách mới nhất về kiểm soát hóa chất của Nhà nước

    Để đáp ứng thực trạng trên, Bộ Công Thương và các bộ ngành liên quan đã tăng cường các biện pháp quản lý, siết chặt giám sát hóa chất trong công nghiệp.

    2.1. Quy định về hóa chất hạn chế sản xuất – kinh doanh

    Một số loại hóa chất được xếp vào danh mục hạn chế do:

    • Độc tính cao
    • Nguy cơ cháy nổ lớn
    • Có khả năng gây ô nhiễm nghiêm trọng

    Việc sản xuất – kinh doanh các hóa chất này chỉ được phép với doanh nghiệp:

    • Có giấy phép đầy đủ
    • Có kho bãi, thiết bị an toàn đạt chuẩn
    • Có đội ngũ nhân sự được đào tạo an toàn hóa chất
    • Đáp ứng quy định về quản lý – lưu trữ – xử lý chất thải

    Các đơn vị không đủ điều kiện sẽ bị xử phạt mạnh theo Luật Hóa chất.

    2.2. Các biện pháp quản lý, thanh tra, kiểm tra

    Nhà nước triển khai nhiều biện pháp:

    • Tăng tần suất thanh tra tại các cơ sở sản xuất – kho bãi
    • Kiểm tra hồ sơ khai báo hóa chất nhập khẩu
    • Yêu cầu báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng hóa chất
    • Truy xuất nguồn gốc hóa chất trong các vụ vi phạm
    • Phối hợp liên ngành PCCC – môi trường – công thương xử lý cơ sở vi phạm

    Những biện pháp này nhằm ngăn chặn các trường hợp kinh doanh hóa chất không phép hoặc sử dụng hóa chất ngoài danh mục cho phép.


    3. Tác động của việc tăng cường kiểm soát hóa chất đối với doanh nghiệp

    Chính sách siết chặt quản lý mang đến nhiều tác động trực tiếp cho doanh nghiệp.

    3.1. Tác động tích cực

    • Tăng an toàn sản xuất: giảm cháy nổ, giảm rủi ro độc hại
    • Ổn định thị trường: hạn chế hóa chất kém chất lượng, cạnh tranh không lành mạnh
    • Bảo vệ môi trường: giảm nguy cơ xả thải hóa chất độc hại
    • Tăng uy tín doanh nghiệp: đơn vị tuân thủ quy định thường được đánh giá cao khi hợp tác với đối tác lớn

    Việc kiểm soát tốt hóa chất cũng giúp doanh nghiệp xuất khẩu đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

    3.2. Khó khăn doanh nghiệp gặp phải

    Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng chịu:

    • Chi phí tăng: đầu tư kho bãi chuẩn, trang thiết bị bảo hộ, quy trình an toàn
    • Thủ tục pháp lý phức tạp hơn: giấy phép sản xuất, kinh doanh, khai báo hóa chất
    • Yêu cầu đào tạo nhân sự: vận hành hóa chất đòi hỏi được huấn luyện bài bản
    • Kiểm tra thường xuyên: phải dành nguồn lực để phối hợp với cơ quan chức năng

    Điều này đòi hỏi doanh nghiệp cần có kế hoạch dài hạn và chiến lược quản lý an toàn phù hợp.


    4. Giải pháp để doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu kiểm soát hóa chất

    Để tuân thủ quy định và giảm rủi ro khi chính sách siết chặt, doanh nghiệp có thể triển khai các giải pháp sau:

    4.1. Tuân thủ hồ sơ pháp lý và giấy phép hóa chất

    Một số giấy tờ cần thiết:

    • Giấy phép đủ điều kiện sản xuất – kinh doanh hóa chất
    • Tài liệu SDS (Safety Data Sheet)
    • Nhãn cảnh báo hóa chất theo tiêu chuẩn GHS
    • Hồ sơ nhập khẩu, khai báo hóa chất trực tuyến
    • Sổ theo dõi xuất – nhập – tồn hóa chất

    Doanh nghiệp nên cập nhật thường xuyên các quy định mới từ Bộ Công Thương.

    4.2. Đầu tư hệ thống kho bãi và quy trình an toàn hóa chất

    Kho chứa hóa chất phải:

    • Cách ly với khu dân cư
    • Có hệ thống thông gió – chống cháy – cảm biến rò rỉ
    • Được thiết kế theo chuẩn an toàn hóa chất

    Bên cạnh đó, quy trình quản lý phải rõ ràng từ khi nhập hàng → lưu kho → pha chế → sử dụng.

    4.3. Đào tạo nhân sự và thực hiện đánh giá rủi ro

    Nhân viên trực tiếp làm việc với hóa chất cần:

    • Được đào tạo về PCCC
    • Biết cách xử lý sự cố hóa chất
    • Biết đọc – hiểu SDS
    • Tuân thủ quy trình 5 bước an toàn hóa chất

    Đánh giá rủi ro định kỳ giúp doanh nghiệp phòng ngừa sự cố.


    5. Vai trò của logistics trong việc tuân thủ quản lý và kiểm soát hóa chất công nghiệp

    Chuỗi cung ứng hóa chất là một trong những chuỗi có độ rủi ro cao nhất, đòi hỏi sự tham gia của các đơn vị logistics chuyên nghiệp.

    5.1. Vận chuyển hóa chất đúng quy chuẩn

    Vận chuyển hóa chất phải tuân thủ:

    • Bao bì chịu lực, chống ăn mòn
    • Nhãn cảnh báo theo chuẩn quốc tế
    • Hóa chất nguy hiểm phải vận chuyển bằng xe chuyên dụng
    • Thực hiện khai báo và ký quỹ đối với hóa chất đặc thù

    Một sai sót nhỏ trong vận chuyển có thể dẫn đến rò rỉ, cháy nổ hoặc vi phạm pháp luật.

    5.2. Lưu kho hóa chất an toàn trong chuỗi cung ứng

    Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc:

    • Cung cấp kho bãi đạt chuẩn cho hóa chất công nghiệp
    • Giám sát container chứa hóa chất
    • Đảm bảo độ ổn định về nhiệt độ – áp suất
    • Bảo vệ hàng hóa khỏi tác động môi trường bên ngoài

    Điều này giúp doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ yêu cầu kiểm soát hóa chất từ sản xuất đến lưu thông.

    5.3. VGA Logistics hỗ trợ doanh nghiệp quản lý và vận chuyển hóa chất

    VGA Logistics là đơn vị có kinh nghiệm trong:

    • Vận chuyển hóa chất nguy hiểm, hóa chất công nghiệp
    • Hỗ trợ chuẩn bị giấy tờ pháp lý, khai báo hóa chất
    • Cung cấp kho bãi tiêu chuẩn, xe chuyên dụng
    • Tư vấn doanh nghiệp cách giảm rủi ro trong lưu thông hóa chất

    VGA trở thành đối tác đáng tin cậy cho các nhà máy, khu công nghiệp.


    6. Kết luận – Tăng cường kiểm soát hóa chất là yêu cầu cấp thiết cho phát triển bền vững

    Chính sách siết chặt kiểm soát hóa chất của Nhà nước là bước đi đúng đắn nhằm hướng đến môi trường sản xuất an toàn, bền vững và minh bạch. Việc này giúp giảm sự cố hóa chất, bảo vệ môi trường và tăng uy tín của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi cung ứng quốc tế.

    Dù mang lại một số khó khăn ban đầu, đây là cơ hội để doanh nghiệp tái cấu trúc quy trình, đầu tư hệ thống an toàn và nâng cao năng lực cạnh tranh. Với sự đồng hành của các đơn vị logistics uy tín như VGA Logistics, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tuân thủ quy định, vận hành an toàn và tối ưu chi phí trong toàn bộ quá trình quản lý – vận chuyển hóa chất.

  • Đài Loan tăng cường kiểm tra rau củ nhập khẩu từ Việt Nam – Doanh nghiệp cần lưu ý gì?

    Đài Loan tăng cường kiểm tra rau củ nhập khẩu từ Việt Nam – Doanh nghiệp cần lưu ý gì?

    Trong thời gian gần đây, Đài Loan đã liên tục siết chặt các quy định nhập khẩu đối với nông sản, đặc biệt là rau củ tươi đến từ nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Việc kiểm tra rau củ gắt gao hơn xuất phát từ các thông tin về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, rủi ro sinh vật gây hại và yêu cầu nâng cao tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nội địa.

    Động thái này tạo ra ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu rau củ của Việt Nam sang thị trường Đài Loan – một trong những thị trường tiêu thụ ổn định và có yêu cầu cao. Bài viết dưới đây phân tích đầy đủ bối cảnh, quy định mới, nhóm hàng bị ảnh hưởng, rủi ro doanh nghiệp có thể gặp phải và giải pháp tối ưu trong giai đoạn siết chặt này.


    1. Bối cảnh Đài Loan tăng cường kiểm tra rau củ Việt Nam

    Đài Loan là một trong những thị trường có tiêu chuẩn kiểm soát an toàn thực phẩm nghiêm ngặt hàng đầu châu Á. Sau khi cơ quan chức năng Đài Loan phát hiện một số lô hàng rau củ từ Việt Nam có dư lượng thuốc BVTV vượt mức cho phép (MRL), chính phủ Đài Loan đã triển khai chính sách siết chặt hơn đối với toàn bộ rau củ nhập khẩu.

    Những lý do chính khiến Đài Loan tăng cường kiểm soát:

    • Tăng nguy cơ mất an toàn thực phẩm từ nông sản nhập khẩu
    • Một số loại rau củ, đặc biệt nhóm rau thơm, ớt, hành, cải… có tỷ lệ vi phạm MRL cao
    • Xu hướng bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng
    • Chính sách nội địa khuyến khích sản phẩm “an toàn – truy xuất được nguồn gốc”

    Quy định mới đặt ra nhiều yêu cầu khắt khe hơn đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là nhóm sản phẩm tươi sống vốn rất nhạy cảm với tiêu chuẩn xuất – nhập khẩu.


    2. Quy định kiểm tra rau củ tại Đài Loan – Các yêu cầu mới nhất

    2.1. Tần suất kiểm tra rau củ tăng mạnh

    Đài Loan đã đưa một số mặt hàng rau củ từ Việt Nam vào danh sách “kiểm tra nghiêm ngặt”. Điều này đồng nghĩa:

    • Tăng tỷ lệ lấy mẫu kiểm định đối với từng lô hàng
    • Nhiều mặt hàng bị kiểm tra 100% trước khi thông quan
    • Thời gian thông quan bị kéo dài nếu lô hàng rơi vào diện kiểm tra bắt buộc

    Điều này làm chi phí và thời gian vận chuyển tăng lên đáng kể.


    2.2. Tiêu chuẩn MRL Đài Loan khắt khe hơn

    MRL (Maximum Residue Limit) là tiêu chuẩn quy định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật tối đa cho phép trong rau củ.

    So sánh MRL Đài Loan với các chuẩn khác:

    • Khắt khe hơn Việt Nam ở nhiều hoạt chất
    • Một số thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam nhưng cấm hoàn toàn tại Đài Loan
    • Nhiều hoạt chất bị siết về mức siêu thấp (0.01–0.05 mg/kg)

    Do đó, doanh nghiệp phải kiểm nghiệm lô hàng kỹ càng trước khi xuất khẩu.


    2.3. Yêu cầu về chứng thư kiểm dịch thực vật

    Để vượt qua quá trình kiểm tra rau củ, mỗi lô hàng xuất khẩu sang Đài Loan đều phải có:

    • Chứng thư kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) do Cục Bảo vệ Thực vật cấp
    • Thông tin lô hàng, mã số vùng trồng, mã cơ sở đóng gói
    • Hồ sơ truy xuất rõ ràng từ khâu trồng – thu hoạch – đóng gói

    Không đầy đủ giấy tờ có thể khiến lô hàng bị từ chối hoặc giữ lại kiểm tra đặc biệt.


    3. Các mặt hàng bị kiểm tra chặt tại Đài Loan

    3.1. Nhóm rủi ro cao do tồn dư thuốc BVTV

    Đài Loan tăng cường kiểm tra một số mặt hàng sau, do tỷ lệ vi phạm cao trong quá khứ:

    • Ớt (chili)
    • Hành lá
    • Rau thơm
    • Rau cải (cải xanh, cải ngọt, cải bẹ)
    • Cà tím, cà chua
    • Nấm tươi các loại

    Những loại rau này dễ tồn dư thuốc BVTV và dễ nhiễm sinh vật gây hại, dẫn đến nguy cơ bị trả hàng hoặc tiêu hủy.


    3.2. Nguyên nhân các mặt hàng này bị kiểm soát chặt hơn

    • Quy trình trồng – chăm sóc chưa đồng đều giữa các hộ nông dân
    • Lạm dụng thuốc hóa học hoặc sử dụng thuốc không nằm trong danh mục cho phép
    • Kiểm soát vùng trồng chưa chặt
    • Quy trình vệ sinh – phân loại sau thu hoạch không đảm bảo

    4. Rủi ro doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp khi Đài Loan siết kiểm tra rau củ

    4.1. Bị trả hàng hoặc tiêu hủy tại cảng

    Lô hàng bị phát hiện vi phạm vượt mức MRL hoặc nhiễm sinh vật gây hại có thể:

    • Bị yêu cầu trả về Việt Nam
    • Hoặc bị tiêu hủy ngay tại cảng

    Điều này gây thiệt hại lớn về tài chính và uy tín doanh nghiệp.


    4.2. Thời gian thông quan kéo dài – tăng chi phí

    • Lô hàng bị kiểm tra toàn bộ → lưu kho lâu
    • Phát sinh chi phí lưu bãi, phí kiểm nghiệm lại
    • Chậm trễ giao hàng cho đối tác

    Với mặt hàng tươi sống, kéo dài thời gian chỉ 1–2 ngày cũng có thể gây hỏng hao.


    4.3. Nguy cơ mất thị phần tại Đài Loan

    Thị trường Đài Loan cạnh tranh cao, với nguồn hàng từ:

    • Thái Lan
    • Trung Quốc
    • Malaysia
    • Philippines

    Nếu doanh nghiệp Việt Nam không đáp ứng kịp tiêu chuẩn, Đài Loan có thể thay thế nguồn cung nhanh chóng.


    5. Giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam khi Đài Loan tăng cường kiểm tra rau củ

    5.1. Tuân thủ nghiêm tiêu chuẩn MRL và danh mục thuốc BVTV

    • Chỉ sử dụng thuốc trong danh mục cho phép
    • Dừng phun trước thu hoạch đúng thời gian cách ly
    • Kiểm nghiệm lô hàng tại trung tâm được công nhận

    Việc kiểm soát dư lượng ngay từ vùng trồng là yếu tố quan trọng nhất.


    5.2. Tăng cường truy xuất nguồn gốc – mã số vùng trồng

    Doanh nghiệp phải đảm bảo:

    • Mỗi lô hàng có mã số vùng trồng hợp lệ
    • Địa chỉ cơ sở đóng gói rõ ràng
    • Có hồ sơ sản xuất minh bạch

    Đài Loan đánh giá rất cao năng lực truy xuất – đây là yếu tố giúp giảm tần suất kiểm tra.


    5.3. Kiểm soát sinh vật gây hại – ưu tiên thuốc sinh học

    • Loại bỏ côn trùng, trứng côn trùng bằng biện pháp cơ học
    • Dùng thuốc sinh học thay thế thuốc hóa học mạnh
    • Sơ chế bằng nước sạch, làm khô tự nhiên

    Đảm bảo rau củ sạch và đạt chuẩn trước khi đóng gói.


    5.4. Chủ động phối hợp với cơ quan kiểm dịch Việt Nam

    • Đăng ký kiểm dịch thực vật đúng quy trình
    • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
    • Kiểm tra trước khi cấp chứng thư

    Giảm tối đa nguy cơ bị sai thông tin hoặc thiếu giấy tờ tại cửa khẩu Đài Loan.


    6. Vai trò của doanh nghiệp logistics trong hỗ trợ xuất khẩu rau củ sang Đài Loan

    Tư vấn hồ sơ – hỗ trợ chứng thư kiểm dịch

    Đơn vị logistics có kinh nghiệm như VGA Logistics sẽ:

    • Hướng dẫn chuẩn bị chứng thư Phytosanitary
    • Kiểm tra bộ hồ sơ trước khi xuất khẩu
    • Giảm sai sót dẫn đến kiểm tra lại tại Đài Loan

    Chuẩn hóa đóng gói – vận chuyển lạnh tiêu chuẩn

    Với nhóm hàng rau củ:

    • Thùng carton thông hơi
    • Duy trì nhiệt độ lạnh 2–8°C hoặc 10–15°C
    • Pallet hóa để hạn chế dập nát
    • Kiểm soát độ ẩm và khí ethylene

    Chuỗi lạnh (cold chain) chuẩn giúp rau củ giữ chất lượng đến khi kiểm nghiệm.


    Lựa chọn tuyến vận chuyển tối ưu

    • Hàng không: nhanh, phù hợp hàng tươi
    • Đường biển lạnh: phù hợp các loại rau củ bền
    • Tối ưu tuyến tránh thời gian cao điểm

    Đảm bảo hàng đến Đài Loan đúng thời gian và đúng chất lượng.

    Việc Đài Loan tăng cường kiểm tra rau củ từ Việt Nam là xu hướng tất yếu trong bối cảnh người tiêu dùng yêu cầu tiêu chuẩn cao hơn. Mặc dù gây nhiều khó khăn ban đầu, đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam cải thiện chất lượng sản xuất – truy xuất – đóng gói, từ đó nâng cao vị thế tại thị trường quốc tế.

    Với sự hỗ trợ từ các đơn vị logistics uy tín như VGA Logistics, doanh nghiệp có thể giảm rủi ro, tối ưu quy trình và duy trì ổn định thị trường xuất khẩu sang Đài Loan.

  • Phí hạ tầng cảng biển TP.HCM – Gần 8.000 tỷ đồng được sử dụng như thế nào?

    Phí hạ tầng cảng biển TP.HCM – Gần 8.000 tỷ đồng được sử dụng như thế nào?

    TP.HCM là trung tâm kinh tế, xuất nhập khẩu và logistics lớn nhất cả nước. Vì vậy, chính sách thu phí hạ tầng cảng biển luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của cộng đồng doanh nghiệp. Tính đến nay, thành phố đã thu gần 8.000 tỷ đồng phí hạ tầng, tạo nguồn vốn quan trọng để đầu tư nâng cấp giao thông kết nối cảng biển, giảm ùn tắc và hỗ trợ chuỗi cung ứng.

    Tuy nhiên, doanh nghiệp và người dân vẫn luôn đặt câu hỏi: khoản thu này được phân bổ như thế nào? Hiệu quả ra sao? Và tác động thế nào đến chi phí logistics?

    Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết dựa trên thông tin từ logistics.gov.vn và báo cáo quản lý đầu tư công của TP.HCM.


    1. Tổng quan về thu phí hạ tầng cảng biển tại TP.HCM

    Chính sách thu phí hạ tầng cảng biển được triển khai từ 1/4/2022. Mục tiêu chính:

    • Tăng nguồn lực đầu tư hạ tầng giao thông quanh cảng
    • Giảm ùn tắc kéo dài nhiều năm tại Cát Lái, Hiệp Phước
    • Hỗ trợ phát triển logistics bền vững
    • Tạo sự đồng bộ giữa đường bộ – cảng – luồng tàu

    TP.HCM là nơi xử lý hơn 60% lượng container xuất nhập khẩu cả nước, do đó hệ thống hạ tầng chưa đồng bộ thường xuyên gây tắc nghẽn.

    Đến cuối năm 2023 – đầu 2024, thành phố đã thu gần 8.000 tỷ đồng, con số lớn tạo nền tảng để đẩy nhanh tiến độ hàng loạt dự án hạ tầng quan trọng.


    2. Phí hạ tầng cảng biển được sử dụng ra sao? Báo cáo phân bổ chi tiết

    2.1. Đầu tư công trình giao thông kết nối cảng biển

    Nguồn thu phí hạ tầng cảng biển đang được phân bổ cho các dự án then chốt:

    1. Mở rộng đường Nguyễn Thị Định – Cát Lái
      • Giải quyết điểm nghẽn container lớn nhất TP.HCM
      • Kết nối khu cảng Cát Lái – Vành Đai 2 – cao tốc Long Thành – Dầu Giây
    2. Dự án nút giao Mỹ Thủy (giai đoạn 2)
      • Giảm xung đột giao thông tại cửa ngõ cảng Cát Lái
      • Lưu lượng container qua đây > 15.000 lượt/ngày
    3. Trục đường liên cảng – khu công nghiệp Hiệp Phước
      • Kết nối các cảng trọng điểm phía Nam thành phố
      • Hình thành vành đai logistics khép kín
    4. Đường Đồng Văn Cống – nâng cấp, mở rộng
      • Hạn chế ùn tắc container trong giờ cao điểm
      • Cải thiện tốc độ giao hàng, giảm thời gian chờ

    Các dự án trên chiếm tỷ trọng lớn nhất trong khoản thu phí vì đây đều là tuyến đường có ảnh hưởng trực tiếp đến vận tải container.


    2.2. Hoàn thiện hạ tầng giao thông cửa ngõ TP.HCM

    Bên cạnh các tuyến đường trực tiếp vào cảng, TP.HCM còn sử dụng phí hạ tầng cảng biển cho:

    • Mở rộng đường Nguyễn Duy Trinh
    • Hoàn thiện trục kết nối cầu Phước Long – đại lộ Mai Chí Thọ
    • Xây dựng tuyến ven sông nhằm giảm tải cho đường bộ

    Những công trình này giúp:

    • Tăng khả năng tiếp cận cảng biển
    • Giảm tải cho các đường nội đô
    • Rút ngắn thời gian vận chuyển hàng hóa

    TP.HCM đang hướng đến hình thành một mạng lưới giao thông đa phương thức: đường thủy – đường bộ – cảng biển.


    2.3. Công tác duy tu – sửa chữa – vận hành hạ tầng

    Một phần khoản thu được sử dụng để:

    • Sửa chữa mặt đường xuống cấp quanh các cảng
    • Nâng cấp hệ thống thoát nước tại khu vực container lưu thông
    • Lắp đặt đèn tín hiệu, biển báo giao thông
    • Tăng cường tổ chức giao thông tránh ùn ứ

    Việc bảo trì thường xuyên giúp đảm bảo an toàn cho xe tải, đầu kéo container – lực lượng lưu thông cường độ cao.


    3. Tác động của phí hạ tầng cảng biển đến doanh nghiệp logistics và xuất nhập khẩu

    3.1. Tác động tích cực

    Việc nâng cấp hạ tầng từ phí hạ tầng cảng biển mang lại nhiều lợi ích:

    • Giảm ùn tắc tại Cát Lái – điểm nóng nhiều năm
    • Tăng tốc độ giao hàng, giảm chi phí xếp dỡ
    • Hạn chế tai nạn, nhờ hạ tầng được nâng cấp đồng bộ
    • Nâng cao năng lực cạnh tranh cho TP.HCM trong chuỗi cung ứng quốc tế

    Khi hạ tầng tốt, doanh nghiệp có thể giảm chi phí cơ hội, tiết kiệm thời gian và duy trì kế hoạch giao hàng ổn định.


    3.2. Những thách thức doanh nghiệp đang gặp phải

    Dù có lợi ích dài hạn, không thể phủ nhận:

    1. Chi phí logistics tăng vì doanh nghiệp phải trả thêm phí
    2. DN nhỏ và vừa chịu áp lực nặng hơn
    3. Một số đơn vị mong muốn minh bạch tiến độ dự án

    Nhiều hiệp hội logistics kiến nghị cần báo cáo công khai định kỳ để đảm bảo nguồn thu được sử dụng đúng mục đích.


    4. So sánh phí hạ tầng cảng biển TP.HCM với các địa phương khác

    Hải Phòng

    • Thu phí sớm hơn TP.HCM
    • Mức phí cao hơn ở một số loại hàng
    • Tuy nhiên hạ tầng hoàn thiện nhanh → tạo lợi thế cạnh tranh

    Bà Rịa – Vũng Tàu

    • Không thu phí hạ tầng cảng biển trực tiếp
    • Nhưng có nhiều chi phí liên quan đến dịch vụ cảng

    Đồng Nai – Long An

    • Đang cân nhắc mô hình tương tự TP.HCM
    • Học hỏi cách TP.HCM phân bổ nguồn thu

    Việc so sánh cho thấy TP.HCM cần tính toán để đảm bảo chính sách không làm giảm sức cạnh tranh của cảng Cát Lái, Hiệp Phước.


    5. Vai trò của phí hạ tầng cảng biển trong chiến lược phát triển logistics Việt Nam

    5.1. Góp phần thúc đẩy logistics xanh – bền vững

    Khi giao thông được cải thiện:

    • Xe tải ít phải dừng – chờ → giảm khí thải
    • Tối ưu nhiên liệu → giảm CO₂
    • Hỗ trợ mục tiêu Net Zero 2050

    Phí hạ tầng cảng biển không chỉ là khoản thu, mà còn là giải pháp giảm phát thải gián tiếp.


    5.2. Hoàn thiện chuỗi cung ứng – tăng năng lực cạnh tranh

    Hạ tầng tốt giúp:

    • Doanh nghiệp xuất nhập khẩu tăng tốc độ quay vòng container
    • Giảm thời gian giao hàng quốc tế
    • Tăng tính kết nối giữa cảng biển – khu công nghiệp – kho bãi
    • Thu hút FDI logistics, công nghiệp phụ trợ

    Chính sách này mang ý nghĩa chiến lược trong bức tranh logistics quốc gia.


    6. VGA Logistics – Đồng hành cùng khách hàng trong bối cảnh thay đổi phí hạ tầng cảng biển

    Tư vấn chi phí – tối ưu hóa vận chuyển

    VGA Logistics hỗ trợ doanh nghiệp:

    • Lựa chọn tuyến đường tối ưu, tránh khu vực ùn tắc
    • Xác định loại phí, dự đoán chi phí vận tải chính xác
    • Lập kế hoạch vận chuyển phù hợp để giảm ảnh hưởng của phí hạ tầng

    Cập nhật chính sách nhanh chóng – giảm rủi ro cho doanh nghiệp

    VGA Logistics thường xuyên:

    • Cập nhật biểu phí từ cảng và cơ quan chức năng
    • Thông báo kịp thời khi có điều chỉnh
    • Hỗ trợ doanh nghiệp xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình thông quan

    Dịch vụ logistics trọn gói – linh hoạt – an toàn

    VGA cung cấp:

    • Vận chuyển container nội địa
    • Vận chuyển quốc tế Việt – Hàn – Đài – Nhật – Mỹ
    • Dịch vụ kho bãi – gom hàng LCL – khai báo hải quan
    • Giải pháp door-to-door (từ kho đến kho)

    Nhờ thế, VGA Logistics trở thành đối tác tin cậy giúp doanh nghiệp ổn định vận hành trong bối cảnh chi phí thay đổi.

    Khoản thu gần 8.000 tỷ đồng phí hạ tầng cảng biển đã và đang tạo ra những thay đổi rõ rệt trong hệ thống giao thông kết nối cảng biển của TP.HCM. Dù còn nhiều thách thức trong việc cân đối chi phí doanh nghiệp, đây vẫn là giải pháp cần thiết để cải thiện chất lượng hạ tầng, giảm ùn tắc và nâng cao năng lực cạnh tranh của thành phố.

    VGA Logistics cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp, hỗ trợ tối ưu chi phí và cung cấp dịch vụ vận tải – logistics an toàn, linh hoạt, bền vững.

  • Xăng E10 toàn quốc – Bước ngoặt lớn trong lộ trình năng lượng xanh Việt Nam từ tháng 6/2026

    Xăng E10 toàn quốc – Bước ngoặt lớn trong lộ trình năng lượng xanh Việt Nam từ tháng 6/2026

    Việt Nam đang có bước chuyển quan trọng trong chiến lược năng lượng sạch với việc triển khai xăng E10 toàn quốc từ tháng 6/2026. Đây là quyết định mạnh mẽ nhằm giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, hạ mức phát thải khí nhà kính và thúc đẩy sử dụng nhiên liệu sinh học. Theo thông tin từ Bộ Công Thương và Cổng thông tin logistics.gov.vn, xăng E10 sẽ trở thành lựa chọn nhiên liệu phổ biến trên toàn hệ thống phân phối, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho ngành năng lượng, nông nghiệp và logistics.

    Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ xăng E10 là gì, lộ trình triển khai, lợi ích – thách thức, cũng như vai trò của các doanh nghiệp logistics như VGA Logistics trong quá trình hỗ trợ chuỗi cung ứng nhiên liệu sinh học tại Việt Nam.


    1. Bối cảnh triển khai xăng E10 toàn quốc tại Việt Nam

    Xu hướng sử dụng nhiên liệu sinh học đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới nhằm giảm phát thải CO₂ và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Xăng E10, với thành phần 90% xăng khoáng và 10% ethanol sinh học, được coi là giải pháp khả thi và dễ áp dụng nhất hiện nay.

    Tại Việt Nam, xăng sinh học đã được thí điểm từ nhiều năm trước, tuy nhiên mức độ phổ biến vẫn chưa đồng đều. Việc đưa xăng E10 toàn quốc vào áp dụng từ tháng 6/2026 nhằm:

    • Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia
    • Tăng tỷ lệ nhiên liệu sạch trong giao thông
    • Thúc đẩy ngành nông nghiệp – năng lượng tái tạo
    • Giảm áp lực về phát thải so với xăng RON92 truyền thống

    Chính phủ cũng định hướng E10 sẽ dần trở thành loại xăng tiêu chuẩn, thay thế một phần xăng khoáng truyền thống trong giai đoạn 2026–2030.


    2. Xăng E10 toàn quốc là gì? Thành phần – ưu điểm – tác động môi trường

    xang-e10-toan-quoc-lo-trinh-trien-khai-2026
    xang-e10-toan-quoc-lo-trinh-trien-khai-2026

    2.1. Thành phần và đặc tính kỹ thuật của xăng E10

    Xăng E10 gồm:

    • 90% xăng khoáng
    • 10% ethanol sinh học (Bio-ethanol)

    Ethanol được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên như:

    • Sắn
    • Ngô
    • Mía
    • Phụ phẩm nông nghiệp

    Ưu điểm nổi bật:

    • Có khả năng cháy sạch hơn xăng truyền thống
    • Giảm muội than, giảm khí độc như CO, HC, NOx
    • Giảm mức độ ăn mòn động cơ nhờ tính oxy hóa tốt

    2.2. Lợi ích môi trường của xăng E10

    Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy xăng E10 giúp:

    • Giảm 3–7% lượng CO₂ so với xăng RON95
    • Giảm phát thải khí độc hại
    • Giảm ô nhiễm không khí tại đô thị
    • Góp phần thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050

    Ethanol – nhiên liệu tái tạo – giúp giảm phụ thuộc vào dầu thô nhập khẩu và tăng khả năng tự chủ năng lượng.

    2.3. Hiệu suất và khả năng tương thích với phương tiện

    Hầu hết xe máy và ô tô sản xuất sau năm 2010 đều tương thích tốt với xăng E10.
    Một số dòng xe đời cũ cần kiểm tra vật liệu gioăng, ống dẫn nhiên liệu do ethanol có tính hòa tan cao.

    Tại Mỹ, châu Âu, Nhật Bản, E10 đã sử dụng rộng rãi từ nhiều năm, khẳng định tính an toàn và ổn định khi vận hành.


    3. Lộ trình triển khai xăng E10 toàn quốc từ tháng 6/2026

    3.1. Giai đoạn chuẩn bị 2024–2026

    Để đảm bảo triển khai đồng bộ xăng E10 toàn quốc, Chính phủ đã đưa ra lộ trình rõ ràng:

    • Nâng cấp hệ thống kho chứa, trạm trộn ethanol
    • Phát triển hạ tầng cung ứng tại các nhà máy lọc dầu
    • Tăng công suất sản xuất ethanol trong nước
    • Hỗ trợ doanh nghiệp phân phối nhiên liệu sinh học

    3.2. Giai đoạn chính thức áp dụng 06/2026

    Từ tháng 6/2026:

    • Tất cả cửa hàng xăng dầu sẽ bán xăng E10 rộng rãi trên toàn quốc
    • E10 dần thay thế RON92, trở thành loại xăng tiêu chuẩn
    • Việc phân phối E10 diễn ra đồng bộ tại các thành phố lớn đến khu vực nông thôn

    3.3. Giai đoạn hoàn thiện 2026–2030

    Sau giai đoạn phân phối rộng rãi, Chính phủ sẽ:

    • Giám sát chất lượng nhiên liệu tại điểm bán
    • Đánh giá mức độ phù hợp của E10 với các loại phương tiện
    • Xem xét nâng tỷ lệ ethanol lên E15 hoặc E20, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế

    4. Tác động của xăng E10 toàn quốc đến thị trường – doanh nghiệp – logistics

    4.1. Đối với người tiêu dùng

    Việc áp dụng xăng E10 giúp:

    • Giảm giá bán 3–5% so với xăng truyền thống
    • Xe chạy êm hơn, giảm mùi xăng
    • Giảm ô nhiễm môi trường khu đô thị
    • Lựa chọn nhiên liệu sạch với mức chi phí phù hợp

    Người tiêu dùng sẽ cần hiểu thêm về việc lựa chọn đúng loại xăng phù hợp với phương tiện, tuy nhiên về tổng thể E10 an toàn cho phần lớn xe đang lưu hành.

    4.2. Đối với doanh nghiệp vận tải – logistics

    Đối với doanh nghiệp vận tải và logistics, xăng E10 toàn quốc mang lại nhiều lợi ích:

    • Giảm chi phí nhiên liệu
    • Giảm phát thải carbon, phù hợp tiêu chuẩn ESG
    • Tăng cơ hội hợp tác với doanh nghiệp quốc tế yêu cầu chuỗi cung ứng xanh
    • Hỗ trợ doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang EU – Hoa Kỳ

    Đây cũng là yêu cầu quan trọng trong các mô hình logistics xanh, vốn là xu hướng toàn cầu.

    4.3. Đối với ngành nông nghiệp – năng lượng

    Triển khai E10 toàn quốc thúc đẩy:

    • Nhu cầu ethanol sản xuất trong nước
    • Tăng giá trị cây sắn, mía, ngô
    • Mở rộng vùng nguyên liệu nông nghiệp sạch
    • Giảm nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch

    5. Thách thức khi áp dụng xăng E10 toàn quốc và giải pháp

    5.1. Nhận thức người dân

    Một số người tiêu dùng còn e ngại về:

    • Độ bền động cơ
    • Chất lượng E10
    • Sự khác biệt so với xăng truyền thống

    Giải pháp:

    • Tăng truyền thông minh bạch
    • Công bố kết quả thử nghiệm thực tế
    • Hướng dẫn rõ ràng từ Bộ Công Thương & doanh nghiệp xăng dầu

    5.2. Nguồn cung ethanol

    Việt Nam cần mở rộng nhà máy ethanol, tránh gián đoạn chuỗi cung ứng.
    Khuyến khích đầu tư dây chuyền tinh luyện ethanol đạt chuẩn quốc tế.

    5.3. Hạ tầng phân phối nhiên liệu

    Để phân phối xăng E10 toàn quốc, cần:

    • Nâng cấp trụ bơm
    • Hệ thống đường ống
    • Kho chứa ethanol
    • Huấn luyện nhân viên an toàn nhiên liệu sinh học

    6. Vai trò của VGA Logistics trong chuỗi cung ứng nhiên liệu sinh học

    6.1. Hỗ trợ logistics vận chuyển ethanol & xăng E10

    VGA Logistics có thể đảm nhiệm các khâu chính trong chuỗi cung ứng:

    • Vận chuyển ethanol giữa nhà máy & điểm pha chế
    • Vận chuyển xăng E10 tới hệ thống bán lẻ
    • Đảm bảo an toàn theo tiêu chuẩn nhiên liệu dễ cháy
    • Hệ thống kho bãi đạt chuẩn – bảo toàn chất lượng nhiên liệu

    6.2. Đồng hành cùng doanh nghiệp vận tải trong chuyển đổi xanh

    VGA Logistics hỗ trợ:

    • Tư vấn sử dụng E10 cho đội xe doanh nghiệp
    • Tối ưu lộ trình vận chuyển giảm phát thải CO₂
    • Tuân thủ tiêu chuẩn xuất khẩu xanh ra thị trường quốc tế
    • Áp dụng các giải pháp logistics xanh: tối ưu tải trọng, giảm tiêu hao nhiên liệu

    Nhờ đó, VGA trở thành đối tác quan trọng trong quá trình xanh hóa ngành giao thông vận tải.

    Việc triển khai xăng E10 toàn quốc từ tháng 6/2026 là cột mốc lớn trong lộ trình năng lượng xanh Việt Nam. Không chỉ giúp giảm phát thải và bảo vệ môi trường, E10 còn thúc đẩy nông nghiệp, giảm chi phí nhiên liệu và tạo động lực cho doanh nghiệp logistics chuyển đổi xanh.

    VGA Logistics cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp và thị trường, hỗ trợ vận chuyển nhiên liệu sinh học an toàn và cung cấp giải pháp logistics bền vững – góp phần đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

  • Tình Trạng Tắc Biên, Ùn Ứ Hàng Hóa Ở Các Cửa Khẩu Tại Đài Loan Xảy Ra Khi Nào?

    Tình Trạng Tắc Biên, Ùn Ứ Hàng Hóa Ở Các Cửa Khẩu Tại Đài Loan Xảy Ra Khi Nào?

    Tình trạng tắc biên không chỉ gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu mà còn khiến các doanh nghiệp đối mặt với nhiều khó khăn. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.

    1. Nguyên nhân gây tắc biên: Những lý do chính và tác động đến thương mại quốc tế

    tac-bien-cua-khau-dai-loan

    1.1. Lưu lượng hàng hóa tăng đột biến gây tắc biên

    Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc biên là sự gia tăng đột biến về lưu lượng hàng hóa tại các cửa khẩu. Điều này thường xảy ra vào các dịp lễ, Tết hoặc mùa cao điểm mua sắm, khi nhu cầu tiêu thụ tăng mạnh. Các doanh nghiệp đẩy mạnh hoạt động xuất nhập khẩu để đáp ứng thị trường, dẫn đến tình trạng quá tải. Các bãi kiểm tra hải quan không đủ công suất để xử lý kịp thời, gây ùn ứ hàng hóa. Ví dụ, vào dịp cuối năm, nhiều công ty tập trung xuất khẩu hàng hóa như thực phẩm, quà Tết, quần áo thời trang, khiến thời gian thông quan kéo dài hàng giờ, thậm chí hàng ngày.

    1.2. Kiểm soát hải quan chặt chẽ làm tăng nguy cơ tắc biên

    Ngoài vấn đề lưu lượng hàng hóa, việc cơ quan chức năng siết chặt kiểm soát hải quan cũng là một nguyên nhân lớn gây tắc biên. Trong những thời điểm nhất định, hải quan tăng cường kiểm tra để phát hiện và ngăn chặn buôn lậu, hàng giả, hoặc hàng hóa không tuân thủ quy định. Điều này kéo dài thời gian xử lý ở mỗi lô hàng. Đặc biệt, các mặt hàng nhạy cảm như thực phẩm, mỹ phẩm, và đồ điện tử thường phải chịu quy trình kiểm tra gắt gao hơn. Dù đây là biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn thương mại, nhưng cũng vô tình tạo áp lực lớn lên hệ thống thông quan.

    1.3. Thay đổi chính sách biên giới gây ra tắc biên

    Thêm vào đó, những thay đổi bất ngờ trong chính sách kiểm soát biên giới cũng là nguyên nhân gây ra tắc biên. Ví dụ, trong thời kỳ dịch bệnh, nhiều quốc gia áp dụng biện pháp hạn chế di chuyển, kiểm dịch hoặc thay đổi quy định xuất nhập khẩu để kiểm soát tình hình. Điều này làm gián đoạn chuỗi cung ứng, khiến các lô hàng bị giữ lại tại cửa khẩu trong thời gian dài. Tương tự, khi các quy định mới về tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa được ban hành, doanh nghiệp cần thời gian để thích nghi, dẫn đến tình trạng ùn tắc.

    Tình trạng tắc biên không chỉ là kết quả của sự gia tăng nhu cầu thị trường, mà còn chịu ảnh hưởng từ những yếu tố khách quan như chính sách kiểm soát và quản lý hải quan. Để giảm thiểu rủi ro này, doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thời điểm vận chuyển, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng. Nhận biết nguyên nhân giúp chúng ta chủ động hơn trong việc xử lý và hạn chế ảnh hưởng của tắc biên đến hoạt động kinh doanh.

    2. Hậu quả của tắc biên tại cửa khẩu Đài Loan

    Tắc biên tại cửa khẩu Đài Loan không chỉ là vấn đề lớn đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu mà còn tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi hàng hóa không thể thông quan kịp thời, điều này dẫn đến nhiều hệ lụy không mong muốn. Dưới đây là hai hậu quả chính của tắc biên, bao gồm chậm trễ giao hàng và tăng chi phí lưu kho, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.

    2.1. Chậm trễ giao hàng

    Tắc biên có thể dẫn đến tình trạng hàng hóa không thể thông quan kịp thời, khiến cho việc giao hàng đến tay khách hàng hoặc đối tác bị trì hoãn. Điều này đặc biệt nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp cần đảm bảo thời gian giao hàng chính xác, ví dụ như các doanh nghiệp thương mại điện tử, bán lẻ, hay các ngành sản xuất có tính chu kỳ cao.

    Khi tắc biên xảy ra, các doanh nghiệp không thể thực hiện đúng cam kết về thời gian giao hàng với khách hàng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự tin tưởng của khách hàng đối với doanh nghiệp mà còn có thể làm gián đoạn kế hoạch sản xuất, bán hàng, và cung ứng. Nếu hàng hóa không đến đúng thời gian, các đối tác và khách hàng có thể tìm đến các nguồn cung cấp khác, dẫn đến mất khách hàng, giảm doanh thu và ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

    Ngoài ra, các đơn hàng trễ có thể gây ra sự lộn xộn trong quản lý kho bãi, làm giảm hiệu quả công việc, tăng khối lượng công việc cho các bộ phận liên quan và làm trì hoãn các đơn hàng khác. Những doanh nghiệp có kế hoạch kinh doanh phụ thuộc vào việc vận chuyển kịp thời có thể gặp khó khăn trong việc duy trì uy tín thương hiệu, đặc biệt khi giao hàng trong các dịp cao điểm như lễ hội, mùa mua sắm hay các sự kiện đặc biệt.

    2.2. Tăng chi phí lưu kho

    Một hậu quả nghiêm trọng khác của tắc biên là sự gia tăng chi phí lưu kho. Khi hàng hóa bị giữ lại tại biên giới, doanh nghiệp không thể tiếp tục vận chuyển và phân phối sản phẩm, dẫn đến việc hàng hóa phải được lưu kho trong thời gian dài. Việc này không chỉ làm tăng chi phí bảo quản mà còn có thể gây tổn thất cho sản phẩm, đặc biệt đối với các mặt hàng dễ hỏng hoặc yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt.

    Chi phí lưu kho thường không chỉ bao gồm giá thuê kho mà còn bao gồm các chi phí phát sinh khác như chi phí bảo dưỡng, bảo quản, và các chi phí liên quan đến việc giữ hàng trong tình trạng an toàn, tránh hư hỏng. Việc lưu kho quá lâu cũng có thể khiến cho hàng hóa bị lỗi thời hoặc mất giá trị, đặc biệt với những mặt hàng có thời gian sử dụng ngắn, ví dụ như thực phẩm, dược phẩm, hay mỹ phẩm.

    Tắc biên tại cửa khẩu Đài Loan có thể khiến các doanh nghiệp phải chịu đựng không chỉ chi phí lưu kho mà còn chi phí phát sinh khi hàng hóa cần phải quay lại để kiểm tra lại các giấy tờ hoặc làm lại các thủ tục hải quan. Tất cả những yếu tố này tạo thành một gánh nặng tài chính lớn cho các công ty, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và vừa, nơi mà ngân sách cho các hoạt động logistics và lưu kho rất hạn chế.

    Ngoài ra, chi phí lưu kho không chỉ ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp mà còn làm giảm hiệu quả sử dụng kho bãi. Khi một số lượng lớn hàng hóa bị giữ lại do tắc biên, không gian kho có thể bị chiếm dụng bởi các đơn hàng chưa được thông quan, làm giảm khả năng vận hành và khiến cho kho bãi không thể sử dụng hiệu quả cho các lô hàng khác. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ chuỗi cung ứng mà còn tăng chi phí cơ hội khi không thể sử dụng không gian lưu trữ cho các hàng hóa cần thiết hơn.

    Tắc biên cũng có thể gây ra sự mất cân đối trong chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc dự báo nhu cầu sản phẩm, điều này làm cho việc kiểm soát kho bãi trở nên phức tạp hơn. Do đó, các đơn vị logistics cần phải có chiến lược và kế hoạch hợp lý để giảm thiểu tác động của tắc biên, từ đó giúp doanh nghiệp duy trì khả năng cung ứng hàng hóa ổn định và giảm thiểu chi phí không cần thiết.

    2.3. Rủi ro hư hỏng hàng hóa

    Tắc biên tại cửa khẩu Đài Loan có thể gây ra rủi ro hư hỏng hàng hóa, đặc biệt đối với những mặt hàng dễ hỏng như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, hay các sản phẩm tươi sống. Khi hàng hóa không thể thông quan kịp thời và phải lưu kho quá lâu, điều kiện bảo quản không đảm bảo có thể khiến cho sản phẩm bị giảm chất lượng nghiêm trọng. Các mặt hàng dễ hỏng như thực phẩm tươi hoặc các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ và độ ẩm ổn định có thể bị hư hỏng, mất giá trị sử dụng, hoặc thậm chí gây nguy hại cho sức khỏe người tiêu dùng.

    Ngoài ra, tắc biên cũng có thể làm chậm quá trình kiểm tra chất lượng tại các cửa khẩu, khiến cho hàng hóa không được xử lý đúng cách hoặc bị để lâu trong điều kiện không phù hợp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn gây tổn thất tài chính lớn cho doanh nghiệp. Do đó, việc giải quyết tình trạng tắc biên là điều cần thiết để bảo vệ lợi ích của cả người tiêu dùng và doanh nghiệp, đồng thời tránh rủi ro hư hỏng không đáng có.

    Tắc biên tại cửa khẩu Đài Loan không chỉ gây ảnh hưởng đến việc giao hàng kịp thời mà còn làm tăng chi phí lưu kho cho các doanh nghiệp. Hệ quả của tắc biên không chỉ tác động đến doanh thu mà còn ảnh hưởng đến uy tín và mối quan hệ với khách hàng. Chính vì vậy, việc chủ động trong công tác logistics, lựa chọn thời điểm vận chuyển hợp lý, và sử dụng dịch vụ vận chuyển uy tín là rất quan trọng để giảm thiểu các hậu quả tiêu cực từ tắc biên, đồng thời giúp các doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh ổn định trong một môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

    3. Giải pháp khắc phục tắc biên khi gửi hàng hóa

    Tắc biên tại cửa khẩu, đặc biệt là khi vận chuyển hàng hóa qua các tuyến quốc tế, không phải là vấn đề có thể xem nhẹ. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của tình trạng này, doanh nghiệp và người gửi hàng cần áp dụng các giải pháp cụ thể. Dưới đây là ba giải pháp chính giúp khắc phục tắc biên, đảm bảo việc thông quan và vận chuyển hàng hóa được thực hiện suôn sẻ và hiệu quả.

    >>Tham khảo nhanh 6 Tip gửi hàng quốc tế không lo tắc biên: https://vgalogistics.vn/2025/11/16/6-tip-gui-hang-quoc-te-nhanh-cuoi-nam/

    3.1. Lựa chọn thời điểm nhập hàng hợp lý

    Một trong những giải pháp đầu tiên để giảm nguy cơ tắc biên là lựa chọn thời điểm nhập hàng hợp lý. Các dịp lễ, Tết, mùa mua sắm cao điểm hoặc khi có sự kiện đặc biệt thường dẫn đến lượng hàng hóa xuất nhập khẩu tăng đột biến, gây áp lực lên các cửa khẩu và làm chậm quá trình thông quan. Trong các khoảng thời gian này, các cơ quan chức năng thường tăng cường kiểm tra và kiểm soát, dẫn đến tình trạng ùn tắc hàng hóa tại biên giới.

    Để tránh tình trạng này, doanh nghiệp nên lên kế hoạch nhập hàng và vận chuyển vào các thời điểm không trùng với các dịp cao điểm. Bằng cách này, bạn không chỉ giảm được nguy cơ tắc biên mà còn có thể bảo đảm được thời gian giao hàng chính xác, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc nắm bắt và dự báo các khoảng thời gian này là rất quan trọng để đảm bảo chuỗi cung ứng luôn ổn định và không bị gián đoạn.

    3.2. Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và tuân thủ quy định hải quan

    Một trong những nguyên nhân khiến hàng hóa bị tắc biên là việc thiếu sót giấy tờ hoặc không tuân thủ đầy đủ các quy định hải quan. Điều này khiến cho quá trình thông quan trở nên trì trệ và hàng hóa không thể xuất hoặc nhập khẩu đúng hạn. Để tránh tình trạng này, việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và tuân thủ các quy định hải quan là một yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu tình trạng tắc biên.

    Doanh nghiệp cần chắc chắn rằng tất cả các thủ tục xuất nhập khẩu được thực hiện đúng quy trình, bao gồm việc kê khai chính xác thông tin về loại hàng hóa, giá trị, nguồn gốc xuất xứ, và các chứng từ khác. Việc này không chỉ giúp việc thông quan diễn ra nhanh chóng mà còn tránh được các sai sót có thể dẫn đến việc hàng hóa bị giữ lại lâu hơn tại cửa khẩu. Nếu không đảm bảo đầy đủ các giấy tờ, doanh nghiệp có thể gặp phải các vấn đề về hải quan, gây chậm trễ và làm tăng chi phí không cần thiết.

    3.3. Sử dụng dịch vụ logistics uy tín

    Một trong những giải pháp hiệu quả nhất để khắc phục tắc biên là sử dụng dịch vụ logistics uy tín. Các đơn vị logistics chuyên nghiệp, như VGA Logistics, có kinh nghiệm trong việc xử lý các tình huống tắc biên và có mạng lưới đối tác rộng khắp sẽ giúp doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa một cách suôn sẻ và nhanh chóng. VGA Logistics chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Đài Loan, đảm bảo rằng quá trình thông quan tại cửa khẩu luôn diễn ra thuận lợi.

    Các dịch vụ logistics uy tín không chỉ giúp chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết mà còn có thể tư vấn về các vấn đề liên quan đến hải quan và giúp doanh nghiệp lựa chọn các tuyến vận chuyển hợp lý để giảm thiểu nguy cơ tắc biên. Đặc biệt, với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu về các quy định xuất nhập khẩu, các đơn vị như VGA Logistics có thể giúp tối ưu hóa thời gian thông quan và giảm thiểu các chi phí phát sinh khi tắc biên xảy ra.

    VGA Logistics cũng có các giải pháp linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuẩn bị kho bãi, đóng gói hàng hóa, và cung cấp các dịch vụ bảo hiểm hàng hóa, giúp doanh nghiệp yên tâm hơn trong việc vận chuyển hàng hóa, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hoặc thất thoát trong suốt quá trình vận chuyển. Điều này đặc biệt quan trọng khi đối mặt với các tình huống tắc biên tại cửa khẩu.

    Tắc biên là vấn đề không thể tránh khỏi trong hoạt động xuất nhập khẩu, nhưng với những giải pháp khắc phục hiệu quả, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của tình trạng này. Lựa chọn thời điểm nhập hàng hợp lý, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và tuân thủ quy định hải quan, cũng như sử dụng dịch vụ logistics uy tín là ba yếu tố then chốt giúp đảm bảo quá trình thông quan hàng hóa diễn ra thuận lợi và giảm thiểu các chi phí phát sinh. Những dịch vụ như VGA Logistics chuyên tuyến Việt – Đài sẽ là lựa chọn tuyệt vời giúp doanh nghiệp giải quyết tình trạng tắc biên một cách hiệu quả và nhanh chóng.